Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Varié

Mục lục

Tính từ

Khác biệt, lắm vẻ; khác nhau
Couleurs variées
màu sắc khác nhau
Thay đổi
Menus peu variés
thực đơn ít thay đổi
(âm nhạc) biến tấu
Air varié
điệu biến tấu
Gồ ghề, khúc khuỷu
Terrain varié
mảnh đất ghồ ghề
(cơ học, (cơ khí)) không đều
Mouvement varié
chuyển động không đều

Phản nghĩa

Monotone uniforme [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Variété

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính nhiều vẻ, tính đa dạng 1.2 Sự khác nhau, sự bất đồng 1.3 (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Varlet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kỵ binh (học làm kỵ sĩ) Danh từ giống đực (sử học) kỵ binh (học làm kỵ...
  • Varlopage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bào (bằng bào lớn) Danh từ giống đực Sự bào (bằng bào lớn)
  • Varlope

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái bào lớn Danh từ giống cái Cái bào lớn
  • Varloper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bào (bằng bào lớn) Ngoại động từ Bào (bằng bào lớn)
  • Varon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực varron varron
  • Varron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) lỗ giòi da (trên da trâu bò) 1.2 Giòi da Danh từ giống đực (thú y học) lỗ...
  • Varsovienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) điệu vũ vacxava Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) điệu vũ vacxava
  • Varus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chân vẹo vào trong Danh từ giống đực Chân vẹo vào trong
  • Varve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Sédiments à varves ) (địa lý, địa chất) trầm tích lớp (hình thành phía trước...
  • Vas aberrans

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) mạch lạc chỗ Danh từ giống đực (giải phẫu) mạch lạc chỗ
  • Vasa-vasorum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (giải phẫu) mạch của mạch Danh từ giống đực số nhiều (giải phẫu) mạch...
  • Vasard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiếng địa phương) có bùn, lẫn bùn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tiếng địa phương) đáy lầy bùn...
  • Vasarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vasard vasard
  • Vasculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) mạch 1.2 (thực vật học) có mạch Tính từ (giải phẫu) (thuộc) mạch Système...
  • Vascularisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) sự phân bố mạch Danh từ giống cái (giải phẫu) sự phân bố mạch Vascularisation...
  • Vascularite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm mạch Danh từ giống cái (y học) viêm mạch
  • Vasculeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vasculeux vasculeux
  • Vasculeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) có nhiều mạch Tính từ (giải phẫu) có nhiều mạch Tissu vasculeux mô có nhiều mạch
  • Vasculo-nerveuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vasculo-nerveux vasculo-nerveux
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top