- Từ điển Anh - Việt
Terrain
Mục lục |
/tə'rein/
Thông dụng
Danh từ
(địa lý,địa chất) địa thế, địa hình, địa vật
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bản đồ địa hình
đất
đất trồng
địa hình
- delta terrain
- địa hình đồng bằng
- flat terrain
- địa hình bằng phẳng
- height above average terrain
- độ cao trên địa hình trung bình
- hilly terrain
- địa hình đồi núi
- mixed terrain
- địa hình hỗn hợp
- mountain terrain
- địa hình núi non
- open terrain
- địa hình thoáng mở
- rolling terrain
- địa hình sườn núi dốc
- rough terrain
- địa hình gồ ghề
- static terrain
- địa hình quán tính
- static terrain
- địa hình tĩnh
- terrain blocking factor
- hệ số tắc nghẽn địa hình
- terrain conditions, topographic condition
- điều kiện địa hình
- terrain correction
- hiệu chỉnh địa hình
- terrain echoes
- tín hiệu dội địa hình
- terrain effect
- ảnh hưởng địa hình
- terrain profile
- mặt cắt địa hình
- terrain sensing
- máy đo địa hình từ xa
địa thế
địa vật
lãnh thổ
bãi đất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- area , bailiwick , contour , country , domain , dominion , field , form , ground , land , profile , province , region , shape , soil , sphere , territory , topography , turf , arena , circle , department , orbit , realm , scene , subject , world , district , countryside , environment , tract
Từ trái nghĩa
noun
Các từ tiếp theo
-
Terrain-clearance indicator
cái đo chiều cao tuyệt đối bằng vô tuyến, -
Terrain analysis
phân tích địa hình, -
Terrain blocking factor
hệ số tắc nghẽn địa hình, -
Terrain conditions
topographic condition, -
Terrain conditions, topographic condition
điều kiện địa hình, -
Terrain configuration
địa hình, -
Terrain correction
hiệu chỉnh địa hình, -
Terrain echo
tiếng dội do địa hình, -
Terrain echoes
chập trờn do đất, tín hiệu dội địa hình, vệt dội tạp do đất, phản xạ từ mặt đất, phản xạ do đất, -
Terrain effect
ảnh hưởng địa hình,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Math
2.091 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemA Workshop
1.841 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
201 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ
-
0 · 27/01/23 07:37:52
-
-
Trong ngữ cảnh là băng nhóm này đang cảnh báo hai cha con kia là đừng có khai cái gì cho đặc vụ biết, nhưng rồi họ nhận được tin là hai cha con này đã nói gì đó nên là bắt cóc 2 người họ rồi tra hỏi, trong lúc tra hỏi có nói câu: Nothing spoils a target better than a hit.Ai dịch giúp em câu này với ạ, cám ơn nhiều a
-
Các bác cho em hỏi tiếng Việt của biện pháp chữa cháy Alcohol typ foam là gì vậy ạ?Suitable Extinguishing MediaAlcohol type Foam, Dry Chemical CO2
-
Two ladies in heavenLong1st woman: Hi Wanda!2nd woman: Ohmigod, Sylvia! How did you die?1st woman: I froze to death.2nd woman: How horrible!1st woman: It wasn't so bad. After I quit shaking from the cold, I began to get warm and sleepy and finally died a peaceful death. What about you?2nd woman: I had a massive heart attack. I suspected my husband was cheating, so I came home early to catch him. But instead I found him all by himself in the den watching TV.1st... Xem thêm.hanhdang đã thích điều này
-
ông này tới nhà bà nọ thì bị kẹt xe trong tuyết, rồi điện thoại thì hết pin, ổng nói i am 0 for 2, là ý gì vậy mọi người?