- Từ điển Pháp - Việt
Varioliforme
Xem thêm các từ khác
-
Variolisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học, từ cũ, nghĩa cũ) phép truyền đậu mùa Danh từ giống cái (y học, từ cũ, nghĩa cũ)... -
Variolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) variolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) variolit -
Variorum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sách có chủ giải của nhiều nhà bình luận Danh từ giống đực Sách có chủ giải của... -
Variotonique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) diễn cảm (giọng) Tính từ (ngôn ngữ học) diễn cảm (giọng) -
Variqueuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái variqueux variqueux -
Variqueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem varice Tính từ Xem varice Ulcère variqueux loét giãn tĩnh mạch -
Varié
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khác biệt, lắm vẻ; khác nhau 1.2 Thay đổi 1.3 (âm nhạc) biến tấu 1.4 Gồ ghề, khúc khuỷu 1.5 (cơ... -
Variété
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính nhiều vẻ, tính đa dạng 1.2 Sự khác nhau, sự bất đồng 1.3 (sinh vật học, sinh lý học)... -
Varlet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kỵ binh (học làm kỵ sĩ) Danh từ giống đực (sử học) kỵ binh (học làm kỵ... -
Varlopage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bào (bằng bào lớn) Danh từ giống đực Sự bào (bằng bào lớn) -
Varlope
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái bào lớn Danh từ giống cái Cái bào lớn -
Varloper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bào (bằng bào lớn) Ngoại động từ Bào (bằng bào lớn) -
Varon
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực varron varron -
Varron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) lỗ giòi da (trên da trâu bò) 1.2 Giòi da Danh từ giống đực (thú y học) lỗ... -
Varsovienne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) điệu vũ vacxava Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) điệu vũ vacxava -
Varus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chân vẹo vào trong Danh từ giống đực Chân vẹo vào trong -
Varve
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Sédiments à varves ) (địa lý, địa chất) trầm tích lớp (hình thành phía trước... -
Vas aberrans
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) mạch lạc chỗ Danh từ giống đực (giải phẫu) mạch lạc chỗ -
Vasa-vasorum
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (giải phẫu) mạch của mạch Danh từ giống đực số nhiều (giải phẫu) mạch... -
Vasard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiếng địa phương) có bùn, lẫn bùn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tiếng địa phương) đáy lầy bùn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.