- Từ điển Pháp - Việt
Vassiveau
|
Danh từ giống đực
(tiếng địa phương) cừu non dưới hai tuổi
Xem thêm các từ khác
-
Vastadour
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính công binh (thế kỷ 16) Danh từ giống đực (sử học) lính công binh (thế... -
Vaste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rộng 2 Phản nghĩa Exigu, petit 2.1 Đông đảo, lớn 2.2 (thân mật) quá đáng; quá chừng 3 Danh từ giống... -
Vastement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) rộng, rộng rãi, rộng khắp 1.2 (thân mật) rất, hết sức Phó từ (từ hiếm,... -
Vastitude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tính mênh mông Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) tính mênh mông -
Vat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Văng (khoảng một hectolit, để đong chất lỏng) Danh từ giống đực Văng (khoảng một hectolit,... -
Vatica
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây táu Danh từ giống đực (thực vật học) cây táu -
Vaticane
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 (thuộc) Tòa thánh Va-ti-căng Tính từ giống cái (thuộc) Tòa thánh Va-ti-căng Bibliothèque vaticane... -
Vaticinateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) nhà tiên đoán 2 Tính từ 2.1 (văn học) tiên đoán Danh từ giống đực (văn học)... -
Vaticinatrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vaticinateur vaticinateur -
Vaticiner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) tiên đoán Nội động từ (văn học) tiên đoán -
Vau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) ván đỡ vòm (khi xây vòm) Danh từ giống đực (xây dựng) ván đỡ vòm (khi xây... -
Vauchérie
Danh từ giống cái (thực vật học) tảo không đốt -
Vauclusien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tỉnh Vô-cluy-dơ ( Pháp) Tính từ (thuộc) tỉnh Vô-cluy-dơ ( Pháp) -
Vauclusienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem vauclusien Tính từ giống cái Xem vauclusien Source vauclusienne mạch nước vocluy -
Vaucour
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bàn phác đồ gốm Danh từ giống đực Bàn phác đồ gốm -
Vaudaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) gió vôde (gió nam mạnh ở lưu vực sông Rôn) Danh từ giống đực (tiếng... -
Vaudeville
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vôdơvin, kịch vui 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bài hát châm biếm Danh từ giống đực Vôdơvin,... -
Vaudevillesque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như kịch vui; nực cười Tính từ Như kịch vui; nực cười Situation vaudevillesque tình thế nực cười -
Vaudevilliste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người soạn vôdơvin, người soạn kịch vui Danh từ Người soạn vôdơvin, người soạn kịch vui -
Vaudois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Vô ( Thụy Sĩ) 1.2 (thuộc) giáo phái Van-đô 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người theo giáo phái...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.