Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vaste

Mục lục

Tính từ

Rộng
Une vaste plaine
một cánh đồng rộng
Un vaste pardessus
một cái áo khoác rộng
Front vaste
trán rộng
Posséder des connaissances très vastes
có kiến thức rất rộng
Muscle vaste
(giải phẫu) cơ rộng

Phản nghĩa Exigu, petit

Đông đảo, lớn
Un vaste groupement de révolutionnaires
một tập hợp đông đảo các nhà cách mạng
Une vaste entreprise
một công cuộc kinh doanh lớn
(thân mật) quá đáng; quá chừng
C'est une vaste blague!
thật là một chuyện đùa quá đáng

Danh từ giống đực

(giải phẫu) cơ rộng
Vaste interne
cơ rộng trong
Vaste externe
cơ rộng ngoài

Xem thêm các từ khác

  • Vastement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) rộng, rộng rãi, rộng khắp 1.2 (thân mật) rất, hết sức Phó từ (từ hiếm,...
  • Vastitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tính mênh mông Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) tính mênh mông
  • Vat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Văng (khoảng một hectolit, để đong chất lỏng) Danh từ giống đực Văng (khoảng một hectolit,...
  • Vatica

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây táu Danh từ giống đực (thực vật học) cây táu
  • Vaticane

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 (thuộc) Tòa thánh Va-ti-căng Tính từ giống cái (thuộc) Tòa thánh Va-ti-căng Bibliothèque vaticane...
  • Vaticinateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) nhà tiên đoán 2 Tính từ 2.1 (văn học) tiên đoán Danh từ giống đực (văn học)...
  • Vaticinatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vaticinateur vaticinateur
  • Vaticiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) tiên đoán Nội động từ (văn học) tiên đoán
  • Vau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) ván đỡ vòm (khi xây vòm) Danh từ giống đực (xây dựng) ván đỡ vòm (khi xây...
  • Vauchérie

    Danh từ giống cái (thực vật học) tảo không đốt
  • Vauclusien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tỉnh Vô-cluy-dơ ( Pháp) Tính từ (thuộc) tỉnh Vô-cluy-dơ ( Pháp)
  • Vauclusienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem vauclusien Tính từ giống cái Xem vauclusien Source vauclusienne mạch nước vocluy
  • Vaucour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bàn phác đồ gốm Danh từ giống đực Bàn phác đồ gốm
  • Vaudaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) gió vôde (gió nam mạnh ở lưu vực sông Rôn) Danh từ giống đực (tiếng...
  • Vaudeville

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vôdơvin, kịch vui 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bài hát châm biếm Danh từ giống đực Vôdơvin,...
  • Vaudevillesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như kịch vui; nực cười Tính từ Như kịch vui; nực cười Situation vaudevillesque tình thế nực cười
  • Vaudevilliste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người soạn vôdơvin, người soạn kịch vui Danh từ Người soạn vôdơvin, người soạn kịch vui
  • Vaudois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Vô ( Thụy Sĩ) 1.2 (thuộc) giáo phái Van-đô 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người theo giáo phái...
  • Vaudoise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vaudois vaudois
  • Vaudou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo Vô-đu (ở Ăng-ti) 1.2 Thần Vô đu Danh từ giống đực Đạo Vô-đu (ở Ăng-ti) Thần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top