Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vecteur-fonction

Mục lục

Danh từ giống đực

Hàm vectơ

Xem thêm các từ khác

  • Vectogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) vectơ điện đồ tim Danh từ giống đực (y học) vectơ điện đồ tim
  • Vectographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép ghi vectơ điện đồ tim Danh từ giống cái (y học) phép ghi vectơ điện đồ tim
  • Vectoriel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (thuộc) vectơ Tính từ (toán học) (thuộc) vectơ Produit vectoriel tích vectơ
  • Vectorielle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vectoriel vectoriel
  • Vedettariat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trở thành ngôi sao (minh tinh); sự nổi danh (về điện ảnh, sân khấu) Danh từ giống...
  • Vedette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sân khấu; điện ảnh) ngôi sao 1.2 Người nổi tiếng về bóng đá 1.3 (hàng hải, quân sự)...
  • Vega

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cánh đồng màu mỡ (miền nam Tây Ban Nha) Danh từ giống cái Cánh đồng màu mỡ (miền nam Tây...
  • Vehmique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) thuộc tòa án Vê-mơ Tính từ (sử học) thuộc tòa án Vê-mơ
  • Veillaque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đồ vô đạo Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) đồ vô đạo
  • Veille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thức đêm, sự thức; ( số nhiều) đêm thức 1.2 Việc canh gác ban đêm; việc canh tuần...
  • Veiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thức đêm; thức 1.2 Thức đêm chuyện trò (sau bữa ăn tối) 1.3 Chăm chút, chăm lo 1.4 Để mắt...
  • Veilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính gác; người canh tuần Danh từ giống đực Lính gác; người canh tuần veilleur de nuit...
  • Veilleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đèn ngủ 1.2 Ngọn chong (của một bếp ga...) Danh từ giống cái Đèn ngủ Ngọn chong (của...
  • Veillotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) đụn cỏ tạm thời (ở ruộng) Danh từ giống cái (nông nghiệp) đụn cỏ tạm...
  • Veillée

    Danh từ giống cái Lúc ăn tối xong (trước khi đi ngủ); cuộc trò chuyện sau bữa ăn tối Passer la veillée chez son voisin ăn tối...
  • Veinard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) may mắn, có số đỏ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) người may mắn, người số đỏ...
  • Veinarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái veinard veinard
  • Veine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) tĩnh mạch 1.2 Vân (đá, gỗ) 1.3 (thực vật học) gân (lá) 1.4 (ngành mỏ) vỉa...
  • Veiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô giả vân Ngoại động từ Tô giả vân Veiner un mur pour faire du faux chêne tô một bức tường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top