Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vesse-de-loup

Mục lục

Danh từ giống cái

(thực vật học) nấm trứng

Xem thêm các từ khác

  • Vesser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thực vật học) đánh rắm ngầm Nội động từ (thực vật học) đánh rắm ngầm
  • Vesseron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) đậu liên lý Danh từ giống đực (thực vật học) đậu liên lý
  • Vessie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) bóng đái 1.2 Bong bóng 1.3 Ruột (quả bóng đá) Danh từ giống cái (giải phẫu)...
  • Vessigon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) u khoeo chân Danh từ giống đực (thú y học) u khoeo chân
  • Vest

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) lễ cấp điền trang Danh từ giống cái (sử học) lễ cấp điền trang
  • Vestale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phụ nữ rất mực trinh tiết 1.2 (sử học) cô giữ lễ thần Ve-xta (cổ La Mã) Danh từ giống...
  • Vestalies

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (sử học) hội thần Vexta (cổ La Mã) Danh từ giống cái số nhiều (sử học) hội...
  • Veste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo vét, áo ngắn 1.2 (thân mật) sự thất bại Danh từ giống cái Áo vét, áo ngắn (thân mật)...
  • Vestiaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phòng gửi áo (ở rạp hát...); áo gửi, đồ gửi (ở phòng gửi) 1.2 Nơi cất quần áo, tủ...
  • Vestibulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem vestibule Tính từ Xem vestibule Syndrome vestibulaire hội chứng tiền đình
  • Vestibule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phòng ngoài, tiền sảnh (phải qua đó mới vào các phòng trong) 1.2 Bước đi trước 1.3 (giải...
  • Vestige

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) di tích, vết tích, tàn tích Danh từ giống đực ( số nhiều) di tích, vết tích,...
  • Vestimentaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) quần áo Tính từ (thuộc) quần áo Dépenses vestimentaires chi phí về quần áo
  • Vestiture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bộ gai lông Danh từ giống cái (thực vật học) bộ gai lông
  • Veston

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo vét tông Danh từ giống đực Áo vét tông
  • Veto

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Sự phủ quyết 1.2 Sự bác 1.3 Phản nghĩa Assentiment. Danh từ giống đực không...
  • Vetulus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khỉ ông cụ Danh từ giống đực (động vật học) khỉ ông cụ
  • Veuglaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) súng thần công (thế kỷ 14, 15) Danh từ giống cái (sử học) súng thần công (thế...
  • Veule

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhu nhược 2 Phản nghĩa Energique, ferme. 2.1 Yếu ớt 2.2 Tơi xốp quá (đất) Tính từ Nhu nhược Nature...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top