Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vibrer

Mục lục

Nội động từ

Rung
Le canon fait vibrer les vitres
tiếng đại bác làm rung cửa kính
Sa voix vibrait
giọng nói của ông ấy rung vang
(nghĩa bóng) rung động, rung cảm
Vibrer aux chants patriotiques
rung cảm trước những bài hát yêu nước

Ngoại động từ

(xây dựng) đầm rung
Vibrer le béton
đầm rung bê tông

Xem thêm các từ khác

  • Vibreur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) bộ rung Danh từ giống đực (kỹ thuật) bộ rung Vibreur d\'un haut-parleur électromagnétique...
  • Vibrion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) khuẩn phẩy 1.2 (thân mật) người không bao giờ ngồi yên Danh...
  • Vibrionien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ vibrion vibrion
  • Vibrionienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vibrionien vibrionien
  • Vibrionner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) luôn luôn cựa quậy, không bao giờ ngồi yên Nội động từ (thân mật) luôn luôn...
  • Vibrisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lông mũi 1.2 Ria (mèo); lông góc mũi (chim) Danh từ giống cái Lông mũi Ria (mèo); lông góc mũi...
  • Vibrocasseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy nghiền lắc, máy nghiền rung Danh từ giống đực Máy nghiền lắc, máy nghiền rung
  • Vibrocompacteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy đầm rung Danh từ giống đực Máy đầm rung
  • Vibrocrible

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy sàng rung Danh từ giống đực Máy sàng rung
  • Vibroforage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khoan rung Danh từ giống đực Sự khoan rung
  • Vibrographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rung ký Danh từ giống đực Rung ký
  • Vibromasseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy rung xoa bóp Danh từ giống đực Máy rung xoa bóp
  • Vibropilonneuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Búa đầm rung Danh từ giống cái Búa đầm rung
  • Vibroscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) cái nghiệm rung Danh từ giống đực (vật lý học) cái nghiệm rung
  • Vibroserrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lèn rung, sự rung siết chặt Danh từ giống đực Sự lèn rung, sự rung siết chặt
  • Vibrotamis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (máy) sàng rung Danh từ giống đực (máy) sàng rung
  • Vibrotassement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đầm rung, sự lèn rung Danh từ giống đực Sự đầm rung, sự lèn rung
  • Vibrée

    Tính từ giống cái Xem vibré
  • Viburnum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây giáng cua, cây cậm cò Danh từ giống đực (thực vật học) cây giáng...
  • Vicaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) phó linh mục (cũng) vicaire de paroisse Danh từ giống đực (tôn giáo) phó linh mục...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top