- Từ điển Pháp - Việt
Vibrisse
|
Danh từ giống cái
Lông mũi
Ria (mèo); lông góc mũi (chim)
Xem thêm các từ khác
-
Vibrocasseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy nghiền lắc, máy nghiền rung Danh từ giống đực Máy nghiền lắc, máy nghiền rung -
Vibrocompacteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy đầm rung Danh từ giống đực Máy đầm rung -
Vibrocrible
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy sàng rung Danh từ giống đực Máy sàng rung -
Vibroforage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khoan rung Danh từ giống đực Sự khoan rung -
Vibrographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rung ký Danh từ giống đực Rung ký -
Vibromasseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy rung xoa bóp Danh từ giống đực Máy rung xoa bóp -
Vibropilonneuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Búa đầm rung Danh từ giống cái Búa đầm rung -
Vibroscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) cái nghiệm rung Danh từ giống đực (vật lý học) cái nghiệm rung -
Vibroserrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lèn rung, sự rung siết chặt Danh từ giống đực Sự lèn rung, sự rung siết chặt -
Vibrotamis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (máy) sàng rung Danh từ giống đực (máy) sàng rung -
Vibrotassement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đầm rung, sự lèn rung Danh từ giống đực Sự đầm rung, sự lèn rung -
Vibrée
Tính từ giống cái Xem vibré -
Viburnum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây giáng cua, cây cậm cò Danh từ giống đực (thực vật học) cây giáng... -
Vicaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) phó linh mục (cũng) vicaire de paroisse Danh từ giống đực (tôn giáo) phó linh mục... -
Vicairie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái vicariat vicariat -
Vicarial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) (thuộc) phó linh mục Tính từ (tôn giáo) (thuộc) phó linh mục -
Vicariale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vicarial vicarial -
Vicariance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự thay thế Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) sự... -
Vicariant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) thay thế 1.2 Đẳng vị Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) thay thế Organe... -
Vicariante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vicariant vicariant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.