Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vigne

Mục lục

Bản mẫu:Vigne

Danh từ giống cái
(thực vật học) cây nho
Ruộng nho
Nhà trại (gần thành phố)

Xem thêm các từ khác

  • Vigneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) bồn đất có giàn nho Danh từ giống đực vignot vignot (tiếng địa...
  • Vigneron

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trồng nho 2 Tính từ 2.1 (của) người trồng nho Danh từ Người trồng nho Tính từ (của) người...
  • Vigneronne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vigneron vigneron
  • Vignetage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trang trí họa tiết Danh từ giống đực Sự trang trí họa tiết
  • Vignette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Họa tiết (ở sách, ở giấy viết thư, ở góc khăn tay...) 1.2 Viền họa tiết (trang trí ảnh...)...
  • Vignettiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người vẽ họa tiết, người khắc họa tiết Danh từ Người vẽ họa tiết, người khắc họa tiết
  • Vigneture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Viền hình lá nho (ở các bức tiểu họa) Danh từ giống cái Viền hình lá nho (ở các bức...
  • Vignoble

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ruộng nho, đồng nho 1.2 Nho trồng (ở một miền) 2 Tính từ 2.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Vignot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc vùng triều Danh từ giống đực (động vật học) ốc vùng triều
  • Vigogne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) lạc đà cừu (một loài lạc đà không bướu) Danh từ giống cái (động...
  • Vigoureuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vigoureux vigoureux
  • Vigoureusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khỏe 1.2 Mạnh, mạnh mẽ; rắn rỏi 1.3 Mãnh liệt, kịch liệt 1.4 Phản nghĩa Faiblement, mollement. Phó từ...
  • Vigoureux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khỏe 1.2 Mạnh, mạnh mẽ; rắn rỏi 1.3 Mãnh liệt, kịch liệt 1.4 Phản nghĩa Chétif, débile, faible, frêle....
  • Viguerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) chức quan án 1.2 Địa hạt quan án (miền nam nước Pháp) Danh từ giống cái (sử...
  • Vigueur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sức mạnh, sức sống mạnh mẽ 1.2 Sự mạnh mẽ, sự rắn rỏi 1.3 Sự mãnh liệt, sự kịch...
  • Viguier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan án (miền nam nước Pháp) Danh từ giống đực (sử học) quan án (miền nam...
  • Vigésimal

    Tính từ Như vicésimal
  • Viking

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cướp biển Bắc Âu (thế kỷ 8, 9, 10) Danh từ giống đực (sử học) cướp biển...
  • Vil

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) hèn hạ, đê hèn 2 Phản nghĩa Noble 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ít giá trị 3 Phản nghĩa Cher 3.1...
  • Vilain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xấu xa; bất nhã; không đoan chính 1.2 Hư (trẻ con) 1.3 Khó chịu, ác 1.4 Xấu 1.5 (từ cũ, nghĩa cũ) đáng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top