Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vilain

Mục lục

Tính từ

Xấu xa; bất nhã; không đoan chính
Vilaines pensées
những ý nghĩa xấu xa
Vilains mots
những từ bất nhã
De vilaines histoires
những chuyện không đoan chính
Hư (trẻ con)
Khó chịu, ác
Une vilaine affaire
một chuyện khó chịu
Jouer un vilain tour
chơi một vố ác
Vilaine blessure
vết thương ác lắm
Xấu
Vilain temps
trời xấu
Elle n'est pas vilaine
cô ta không xấu đâu
(từ cũ, nghĩa cũ) đáng khinh; hèn, tồi
Un vilain personnage
một người tồi
Vilaines actions
hành động tồi
Phản nghĩa Gentil, beau, joli

Danh từ giống đực

Đứa hư
Oh! la petite vilaine !
ồ! con bé hư!
(thông tục) cuộc cãi cọ, cuộc ẩu đả
(sử học) nông dân; người bình dân
Noble et vilain
quý tộc và bình dân
Phản nghĩa Bourgeois, gentilhomme, noble.

Xem thêm các từ khác

  • Vilainage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thân phận bình dân 1.2 (sử học) nhà của bình dân 1.3 (sử học) đất của bình...
  • Vilaine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Đứa hư 1.3 Nông dân, người bình dân Tính từ giống cái vilain vilain...
  • Vilainement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) xấu xí 1.2 Bất nhã, không đoan chính 1.3 Hèn hạ, tồi Phó từ (một cách) xấu xí Maison vilainement...
  • Vilayet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tỉnh (ở Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực Tỉnh (ở Thổ Nhĩ Kỳ)
  • Vile

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vil vil
  • Vilebrequin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoan quay tay 1.2 (cơ học) trục khuỷu Danh từ giống đực Khoan quay tay (cơ học) trục khuỷu
  • Vilement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) hèn hạ, đê hèn Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) hèn hạ, đê hèn Flatter vilement nịnh nọt...
  • Vilenie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hành vi hèn hạ 1.2 Tính hèn hạ 1.3 Lời thóa mạ 1.4 Phản nghĩa Générosité, noblesse. Danh từ...
  • Vilipender

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) khinh miệt, chê bai 1.2 Phản nghĩa Louer. Ngoại động từ (văn học) khinh miệt, chê...
  • Villa

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Biệt thự 1.2 (sử học) trang viên Danh từ giống cái Biệt thự Louer une villa thuê một biệt...
  • Village

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Làng, xã 1.2 Phản nghĩa Cité, ville. Danh từ giống đực Làng, xã Revenir au village về làng...
  • Villageois

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Dân làng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nông dân 1.3 Tính từ 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) làng, (thuộc) thôn...
  • Villageoise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái villageois villageois
  • Villanelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) dân ca 1.2 (sử học) điệu vũ vilanen Danh từ giống cái (sử học) dân ca (sử học)...
  • Villaresia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chè Bra-xin (họ mộc thông) Danh từ giống đực (thực vật học) cây...
  • Villaumite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) viliaumit Danh từ giống cái (khoáng vật học) viliaumit
  • Ville

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thành phố 1.2 Phản nghĩa Campagne, village. Danh từ giống cái Thành phố Aller à la ville ra thành...
  • Ville-satellite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thành phố vệ tinh Danh từ giống cái Thành phố vệ tinh
  • Villeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái villeux villeux
  • Villeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) có lông nhung Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) có lông nhung
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top