- Từ điển Pháp - Việt
Vilayet
Xem thêm các từ khác
-
Vile
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vil vil -
Vilebrequin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoan quay tay 1.2 (cơ học) trục khuỷu Danh từ giống đực Khoan quay tay (cơ học) trục khuỷu -
Vilement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) hèn hạ, đê hèn Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) hèn hạ, đê hèn Flatter vilement nịnh nọt... -
Vilenie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hành vi hèn hạ 1.2 Tính hèn hạ 1.3 Lời thóa mạ 1.4 Phản nghĩa Générosité, noblesse. Danh từ... -
Vilipender
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) khinh miệt, chê bai 1.2 Phản nghĩa Louer. Ngoại động từ (văn học) khinh miệt, chê... -
Villa
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Biệt thự 1.2 (sử học) trang viên Danh từ giống cái Biệt thự Louer une villa thuê một biệt... -
Village
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Làng, xã 1.2 Phản nghĩa Cité, ville. Danh từ giống đực Làng, xã Revenir au village về làng... -
Villageois
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Dân làng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nông dân 1.3 Tính từ 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) làng, (thuộc) thôn... -
Villageoise
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái villageois villageois -
Villanelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) dân ca 1.2 (sử học) điệu vũ vilanen Danh từ giống cái (sử học) dân ca (sử học)... -
Villaresia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chè Bra-xin (họ mộc thông) Danh từ giống đực (thực vật học) cây... -
Villaumite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) viliaumit Danh từ giống cái (khoáng vật học) viliaumit -
Ville
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thành phố 1.2 Phản nghĩa Campagne, village. Danh từ giống cái Thành phố Aller à la ville ra thành... -
Ville-satellite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thành phố vệ tinh Danh từ giống cái Thành phố vệ tinh -
Villeuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái villeux villeux -
Villeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) có lông nhung Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) có lông nhung -
Villosité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) trạng thái có lông nhung 1.2 (sinh vật học, sinh lý học) lớp... -
Villotier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ trụy lạc Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ trụy lạc -
Villégiateur
Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) khách nghỉ mát -
Villégiature
Danh từ giống cái Sự đi nghỉ mát Nơi nghỉ mát
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.