- Từ điển Pháp - Việt
Ville-satellite
Xem thêm các từ khác
-
Villeuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái villeux villeux -
Villeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) có lông nhung Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) có lông nhung -
Villosité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) trạng thái có lông nhung 1.2 (sinh vật học, sinh lý học) lớp... -
Villotier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ trụy lạc Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ trụy lạc -
Villégiateur
Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) khách nghỉ mát -
Villégiature
Danh từ giống cái Sự đi nghỉ mát Nơi nghỉ mát -
Villégiaturer
Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) nghỉ mát -
Vilotier
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực villotier villotier -
Vin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang, rượu nho 1.2 Rượu 1.3 Sự say rượu 1.4 Đồng âm Vain, vingt. Danh từ giống đực... -
Vinage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự pha thêm rượu (vào rượu vang hoặc hèm rượu) 1.2 (sử học) thuế nho Danh từ giống... -
Vinaigre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấm 1.2 (thân mật) sự quay nhanh dây nhảy (trong khi nhảy dây) Danh từ giống đực Giấm... -
Vinaigrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Pha giấm, trộn giấm Ngoại động từ Pha giấm, trộn giấm Vinaigrer une salade trộn giấm vào... -
Vinaigrerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng làm giấm 1.2 Nghề làm giấm 1.3 Nghề bán giấm Danh từ giống cái Xưởng làm giấm... -
Vinaigrette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước xốt dầu giấm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xe kéo Danh từ giống cái Nước xốt dầu giấm... -
Vinaigrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ xưởng giấm 1.2 Người làm giấm 1.3 Người buôn giấm 1.4 Lọ (đựng) giấm 1.5 (động... -
Vinaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (thuộc) rượu vang Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (thuộc) rượu vang Industrie... -
Vinalies
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (sử học) hội rượu vang (cổ La Mã) Danh từ giống cái ( số nhiều) (sử học)... -
Vinasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) rượu vang nhạt, rượu vang tồi 1.2 Bã rượu Danh từ giống cái (thân mật) rượu... -
Vinca
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây dừa cạn Danh từ giống cái (thực vật học) cây dừa cạn -
Vincennite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vinxenit (hơi độc dùng trong chiến tranh) Danh từ giống cái Vinxenit (hơi độc dùng trong chiến...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.