Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vitelline

Mục lục

Tính từ giống cái

vitellin
vitellin
Danh từ giống cái
(sinh vật học, sinh lý học; hóa học) vitelin, chất noãn hoàng
membrane vitelline
vitelline

Xem thêm các từ khác

  • Vitellus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) noãn hoàng Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Vitesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đi nhanh, sự chạy nhanh, sự làm nhanh 1.2 Vận tốc, tốc độ Danh từ giống cái Sự đi...
  • Vitex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bình linh Danh từ giống đực (thực vật học) cây bình linh
  • Viticole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trồng nho Tính từ Trồng nho Contrée viticole miền trồng nho
  • Viticulteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người trồng nho Danh từ giống đực Người trồng nho
  • Viticultrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người trồng nho Danh từ giống cái Người trồng nho
  • Viticulture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề trồng nho Danh từ giống cái Nghề trồng nho
  • Vitiligo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) lang trắng, bạch biến Danh từ giống đực (y học) lang trắng, bạch biến
  • Vitrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lắp kính 1.2 Bộ cửa kính 1.3 Mái kính; vách kính 1.4 Màn cánh cửa Danh từ giống đực...
  • Vitrail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kính ghép màu (ở nhà thờ...) 1.2 Kỹ thuật làm kính ghép màu Danh từ giống đực Kính ghép...
  • Vitrain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (than) vitrain, than kính Danh từ giống đực (than) vitrain, than kính
  • Vitre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tấm) kính, (mặt) kính 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cửa kính; tủ kính Danh từ giống cái (tấm)...
  • Vitrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lắp kính Ngoại động từ Lắp kính Vitrer une porte lắp kính cửa
  • Vitrerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề kính tấm (làm, lắp, cắt, bán kính tấm) 1.2 Hàng kính tấm Danh từ giống cái Nghề...
  • Vitrescible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thủy tinh hóa Tính từ Có thể thủy tinh hóa
  • Vitreuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vitreux vitreux
  • Vitreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng thủy tinh trong 1.2 Lờ đờ Tính từ (có) dạng thủy tinh trong Structure vitreuse cấu trúc thủy...
  • Vitrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ kính tấm (làm, lắp, cắt kính tấm) 1.2 Người bán kính tấm Danh từ giống đực Thợ...
  • Vitrifiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thủy tinh hóa Tính từ Có thể thủy tinh hóa Enduit vitrifiable lớp trát có thể thủy tinh hóa
  • Vitrificatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thủy tinh hóa Tính từ Thủy tinh hóa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top