- Từ điển Pháp - Việt
Viticulteur
Xem thêm các từ khác
-
Viticultrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người trồng nho Danh từ giống cái Người trồng nho -
Viticulture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề trồng nho Danh từ giống cái Nghề trồng nho -
Vitiligo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) lang trắng, bạch biến Danh từ giống đực (y học) lang trắng, bạch biến -
Vitrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lắp kính 1.2 Bộ cửa kính 1.3 Mái kính; vách kính 1.4 Màn cánh cửa Danh từ giống đực... -
Vitrail
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kính ghép màu (ở nhà thờ...) 1.2 Kỹ thuật làm kính ghép màu Danh từ giống đực Kính ghép... -
Vitrain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (than) vitrain, than kính Danh từ giống đực (than) vitrain, than kính -
Vitre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tấm) kính, (mặt) kính 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cửa kính; tủ kính Danh từ giống cái (tấm)... -
Vitrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lắp kính Ngoại động từ Lắp kính Vitrer une porte lắp kính cửa -
Vitrerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề kính tấm (làm, lắp, cắt, bán kính tấm) 1.2 Hàng kính tấm Danh từ giống cái Nghề... -
Vitrescible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thủy tinh hóa Tính từ Có thể thủy tinh hóa -
Vitreuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vitreux vitreux -
Vitreux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng thủy tinh trong 1.2 Lờ đờ Tính từ (có) dạng thủy tinh trong Structure vitreuse cấu trúc thủy... -
Vitrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ kính tấm (làm, lắp, cắt kính tấm) 1.2 Người bán kính tấm Danh từ giống đực Thợ... -
Vitrifiable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thủy tinh hóa Tính từ Có thể thủy tinh hóa Enduit vitrifiable lớp trát có thể thủy tinh hóa -
Vitrificatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thủy tinh hóa Tính từ Thủy tinh hóa -
Vitrification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thủy tinh hóa 1.2 Sự phủ một lớp chất dẻo trong 1.3 Phản nghĩa Dévitrification. Danh từ... -
Vitrificative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vitrificatif vitrificatif -
Vitrifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thủy tinh hóa 1.2 Phủ một lớp chất dẻo trong 1.3 Phản nghĩa Dévitrifier. Ngoại động từ Thủy... -
Vitrine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tủ kính 1.2 (nghĩa rộng) đồ bày tủ kính Danh từ giống cái Tủ kính Vitrine de libraire tủ... -
Vitriol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ( hóa học) sunfat 1.2 ( hóa học) axit sunfuric đậm đặc (cũng huile de vitriol)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.