- Từ điển Pháp - Việt
Vizirat
|
Danh từ giống đực
(sử học) chức bộ trưởng ( Thổ Nhĩ Kỳ)
(sử học) nhiệm kỳ bộ trưởng ( Thổ Nhĩ Kỳ)
Xem thêm các từ khác
-
Vlan
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Đốp! Thán từ Đốp! Vlan! en plein visage đốp một cái vào mặt -
Voandzela
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) đậu lạc Danh từ giống đực (thực vật học) đậu lạc -
Vobulateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) bộ tạo sóng đu đưa Danh từ giống đực ( rađiô) bộ tạo sóng đu đưa -
Vobulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( rađiô) sự đu đưa (tần số) Danh từ giống cái ( rađiô) sự đu đưa (tần số) -
Vobuler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( rađiô) đu đưa (tần số) Ngoại động từ ( rađiô) đu đưa (tần số) -
Vocable
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Từ ngữ 1.2 (tôn giáo) tên thánh bảo trợ Danh từ giống đực Từ ngữ Tous les vocables d\'une... -
Vocabulaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Từ vựng 1.2 Từ ngữ; thuật ngữ 1.3 Từ điển nhỏ; từ điển chuyên khoa Danh từ giống... -
Vocal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) âm thanh, thanh 1.2 (để) hát 1.3 (tôn giáo) có quyền bỏ phiếu Tính từ (thuộc) âm thanh, thanh... -
Vocale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vocal vocal -
Vocalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng lời Phó từ Bằng lời -
Vocalique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (thuộc) nguyên âm Tính từ (ngôn ngữ học) (thuộc) nguyên âm Système vocalique d\'une langue... -
Vocalisateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) người xướng nguyên âm Danh từ giống đực (âm nhạc, từ cũ... -
Vocalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) sự xướng nguyên âm 1.2 (ngôn ngữ học) sự nguyên âm hóa Danh từ giống cái (âm... -
Vocalisatrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái vocalisateur vocalisateur -
Vocalise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) bài luyện giọng Danh từ giống cái (âm nhạc) bài luyện giọng -
Vocaliser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (âm nhạc) xướng nguyên âm 1.2 Ngoại động từ 1.3 (âm nhạc) xướng nguyên âm (một bài hát...)... -
Vocalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) hệ nguyên âm Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) hệ nguyên âm -
Vocaliste
Mục lục 1 Danh từ Danh từ vocalisateur vocalisateur -
Vocatif
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) hô cách Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) hô cách -
Vocation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thiên hướng, khuynh hướng 1.2 (tôn giáo) thiên triệu Danh từ giống cái Thiên hướng, khuynh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.