Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vobulation

Mục lục

Danh từ giống cái

( rađiô) sự đu đưa (tần số)

Xem thêm các từ khác

  • Vobuler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( rađiô) đu đưa (tần số) Ngoại động từ ( rađiô) đu đưa (tần số)
  • Vocable

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Từ ngữ 1.2 (tôn giáo) tên thánh bảo trợ Danh từ giống đực Từ ngữ Tous les vocables d\'une...
  • Vocabulaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Từ vựng 1.2 Từ ngữ; thuật ngữ 1.3 Từ điển nhỏ; từ điển chuyên khoa Danh từ giống...
  • Vocal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) âm thanh, thanh 1.2 (để) hát 1.3 (tôn giáo) có quyền bỏ phiếu Tính từ (thuộc) âm thanh, thanh...
  • Vocale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vocal vocal
  • Vocalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng lời Phó từ Bằng lời
  • Vocalique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (thuộc) nguyên âm Tính từ (ngôn ngữ học) (thuộc) nguyên âm Système vocalique d\'une langue...
  • Vocalisateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) người xướng nguyên âm Danh từ giống đực (âm nhạc, từ cũ...
  • Vocalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) sự xướng nguyên âm 1.2 (ngôn ngữ học) sự nguyên âm hóa Danh từ giống cái (âm...
  • Vocalisatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái vocalisateur vocalisateur
  • Vocalise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) bài luyện giọng Danh từ giống cái (âm nhạc) bài luyện giọng
  • Vocaliser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (âm nhạc) xướng nguyên âm 1.2 Ngoại động từ 1.3 (âm nhạc) xướng nguyên âm (một bài hát...)...
  • Vocalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) hệ nguyên âm Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) hệ nguyên âm
  • Vocaliste

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ vocalisateur vocalisateur
  • Vocatif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) hô cách Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) hô cách
  • Vocation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thiên hướng, khuynh hướng 1.2 (tôn giáo) thiên triệu Danh từ giống cái Thiên hướng, khuynh...
  • Voceratrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người phụ nữ hát điếu ca (ở đảo Coóc-xơ) Danh từ giống cái Người phụ nữ hát điếu...
  • Vocero

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài điếu ca (ở đảo Coóc-xơ) Danh từ giống đực Bài điếu ca (ở đảo Coóc-xơ)
  • Vociférateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người gào thét 2 Tính từ 2.1 Gào thét Danh từ giống đực Người gào thét Tính từ Gào...
  • Vocifération

    Danh từ giống cái (số nhiều) lời gào thét
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top