Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Voïvodie

Danh từ giống cái

(sử học) tỉnh (Ba Lan)

Xem thêm các từ khác

  • Voûte

    Danh từ giống cái Vòm Voûte amovible vòm tháo lắp được Voûte renversée vòm ngược Voûte en arc rompant vòm thoải Voûte en plein...
  • Voûter

    Ngoại động từ (kiến trúc) xây vòm Voûter une cave xây vòm trên hầm Làm cho còng L\'âge l\'a voûté tuổi già làm cho ông ta còng...
  • Vrai

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thực, thật 1.2 Thực sự 1.3 Thích hợp 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) chân thật 1.5 Phản nghĩa Erroné, faux, inexact,...
  • Vraie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vrai vrai
  • Vraiment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thật là 1.2 Thực sự 1.3 Thực ra 1.4 Thực không Phó từ Thật là Une aventure vraiment extraordinaire một...
  • Vraisemblable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lẽ thực, có thể thực 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Cái có lẽ thực, cái có thể thực 1.4 Phản...
  • Vraisemblablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có thể, có lẽ Phó từ Có thể, có lẽ Il viendra vraisemblablement demain có thể ngày mai ông ấy đến
  • Vraisemblance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bề ngoài như thực, vẻ như thực 1.2 Sự có thể (xảy ra) 1.3 Phản nghĩa Invraisemblance. Danh...
  • Vraquer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu chở hàng rời Danh từ giống đực Tàu chở hàng rời
  • Vrillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xoắn (sợi khi dệt dây câu) 1.2 Độ xoắn (của cánh máy bay, cánh chong chóng) Danh từ...
  • Vrille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tua cuốn 1.2 (kỹ thuật) mũi khoan 1.3 Hình xoắn ốc 1.4 (hàng không) sự bay...
  • Vrillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khoan Danh từ giống đực Sự khoan
  • Vriller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khoan 2 Nội động từ 2.1 Xoáy 2.2 Xoắn lại Ngoại động từ Khoan Vriller une planche khoan một...
  • Vrillerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm mũi khoan 1.2 Xưởng làm mũi khoan 1.3 Hàng giùi giữa khoan Danh từ giống cái Nghề...
  • Vrillette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con mọt gỗ Danh từ giống cái (động vật học) con mọt gỗ
  • Vrillée

    Tính từ giống cái Xem vrillé
  • Vrombir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (kêu) vù vù Nội động từ (kêu) vù vù Moteur qui vrombit động cơ vù vù
  • Vrombissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vù vù Tính từ Vù vù Toupie vrombissante con quay vù vù
  • Vrombissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vrombissant vrombissant
  • Vrombissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng vù vù Danh từ giống đực Tiếng vù vù Le vrombissement des avions tiếng vù vù của máy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top