Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vrillerie

Mục lục

Danh từ giống cái

Nghề làm mũi khoan
Xưởng làm mũi khoan
Hàng giùi giữa khoan

Xem thêm các từ khác

  • Vrillette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con mọt gỗ Danh từ giống cái (động vật học) con mọt gỗ
  • Vrillée

    Tính từ giống cái Xem vrillé
  • Vrombir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (kêu) vù vù Nội động từ (kêu) vù vù Moteur qui vrombit động cơ vù vù
  • Vrombissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vù vù Tính từ Vù vù Toupie vrombissante con quay vù vù
  • Vrombissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vrombissant vrombissant
  • Vrombissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng vù vù Danh từ giống đực Tiếng vù vù Le vrombissement des avions tiếng vù vù của máy...
  • Vtol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Viết tắt của Vertical Take Off and Landing (máy bay lên xuống thẳng) Danh từ giống...
  • Vu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhìn thấy 1.2 Được đánh giá, được coi 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự xem, sự xem xét 3 Giới từ 3.1...
  • Vue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 (sinh vật học, sinh lý học) thị giác 2.2 Sự nhìn, sự nhìn thấy 2.3...
  • Vulcain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm công sọc lửa Danh từ giống đực (động vật học) bướm công...
  • Vulcanal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thần lửa Tính từ (thuộc) thần lửa
  • Vulcanale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vulcanal vulcanal
  • Vulcanales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (sử học) hội thần lửa (cổ La Mã) Danh từ giống cái số nhiều (sử học) hội...
  • Vulcanien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Eruption vulcanienne ) (địa chất, địa lý) sự phun trào bùn
  • Vulcanienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vulcanien vulcanien
  • Vulcanique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ volcanique volcanique
  • Vulcanisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) có thể lưu hóa Tính từ (kỹ thuật) có thể lưu hóa
  • Vulcanisant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất lưu hoá, tác nhân lưu hoá Danh từ giống đực Chất lưu hoá, tác nhân lưu hoá
  • Vulcanisateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy lưu hoá, thiết bị lưu hoá Danh từ giống đực Máy lưu hoá, thiết bị lưu hoá
  • Vulcanisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự lưu hóa Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự lưu hóa Vulcanisation à froid sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top