- Từ điển Pháp - Việt
Voceratrice
|
Danh từ giống cái
Người phụ nữ hát điếu ca (ở đảo Coóc-xơ)
Xem thêm các từ khác
-
Vocero
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài điếu ca (ở đảo Coóc-xơ) Danh từ giống đực Bài điếu ca (ở đảo Coóc-xơ) -
Vociférateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người gào thét 2 Tính từ 2.1 Gào thét Danh từ giống đực Người gào thét Tính từ Gào... -
Vocifération
Danh từ giống cái (số nhiều) lời gào thét -
Vociférer
động từ Thét, gào thét Vociférer des injures thét lên những lời chửi rủa -
Vodka
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rượu votca Danh từ giống cái Rượu votca -
Voeu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điều mong ước, ước nguyện, nguyện vọng 1.2 Lời chúc 1.3 Lời thỉnh cầu 1.4 Lời thề... -
Voglianite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) voglianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) voglianit -
Voglite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) voglit Danh từ giống cái (khoáng vật học) voglit -
Vogoul
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Vo-gun Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng Vo-gun -
Vogoule
Mục lục 1 Xem vogoul Xem vogoul -
Vogue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đang thịnh hành, sự đang được ưa chuộng 1.2 (tiếng địa phương) hội hằng năm; hội... -
Voguer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chèo thuyền, đi thuyền 1.2 Đi trên mặt nước 1.3 (nghĩa bóng) lênh đênh 1.4 Ngoại động từ... -
Voici
Mục lục 1 Giới từ 1.1 Đây này, này, đây là 1.2 Thế là 1.3 (văn học) chốc đà Giới từ Đây này, này, đây là Voici votre... -
Voie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường 1.2 Khổ trục (khoảng cách giữa hai bánh xe ô tô cùng trục) 1.3 (đường sắt) đường... -
Voilage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái bao bằng voan 1.2 Màn cửa bằng voan Danh từ giống đực Cái bao bằng voan Voilage de chapeau... -
Voile
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải trùm 1.2 Mạng che mặt lên 1.3 Khăn trùm 1.4 Áo mỏng (của phụ nữ) 1.5 Voan, sa 1.6 (nghĩa... -
Voilement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vênh (ván); sự đảo (bánh xe) Danh từ giống đực Sự vênh (ván); sự đảo (bánh xe) -
Voiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trùm vải (bức tượng...) 1.2 Trùm khăn 1.3 Che mạng 1.4 Che, che đậy 2 Ngoại động từ 2.1 (hàng... -
Voilerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng buồm (may buồm, chữa buồm, chứa buồm) Danh từ giống cái Xưởng buồm (may buồm,... -
Voilette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mạng gắn mũ (gắn mũ và có thể che toàn bộ hay một phần mặt) Danh từ giống cái Mạng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.