Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Voiture-salon

Mục lục

Danh từ giống cái

(đường sắt) toa phòng khách

Xem thêm các từ khác

  • Voiturer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chở bằng xe Ngoại động từ Chở bằng xe Voiturer des marchandises chở hàng hóa bằng xe
  • Voiturette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe con Danh từ giống cái Xe con
  • Voiturier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh xe hàng, người tải xe Danh từ giống đực Người đánh xe hàng, người tải...
  • Voiturée

    Danh từ giống cái Xe (lượng chứa) Une voiturée de marchandises một xe hàng hóa Une voiturée de pèlerins một xe người đi hành hương
  • Voix

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiếng 1.2 Giọng 1.3 (âm nhạc) bè 1.4 Tiếng nói, tiếng gọi 1.5 (chính trị) phiếu 1.6 (ngôn...
  • Vol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bay 1.2 Tầm bay (của chim, sâu bọ) 1.3 Đàn (chim, sâu bọ) bay 1.4 Chuyến bay 1.5 Sự thấm...
  • Vol-au-vent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món tỉm xắm xốt Danh từ giống đực Món tỉm xắm xốt
  • Volable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể mất trộm, có thể mất cắp 1.2 Dễ bị mất trộm, dễ bị mất...
  • Volage

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay đổi dạ, hay thay đổi 1.2 Danh từ 1.3 Người hay đổi dạ 1.4 Phản nghĩa Constant, fidèle. Tính từ...
  • Volaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gà vịt, gia cầm 1.2 (thông tục, nghĩa xấu) tụi đàn bà, tụi con gái 1.3 (thông tục, từ...
  • Volailler

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán gà vịt 1.2 Chỗ nuôi gà vịt Danh từ giống đực Người bán gà vịt Chỗ nuôi...
  • Volailleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nuôi gà vịt, người chuyên nuôi gà vịt Danh từ giống đực Người nuôi gà vịt,...
  • Volailleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người chuyên nuôi gà vịt Danh từ giống cái Người chuyên nuôi gà vịt
  • Volant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bay 1.2 Bay phấp phới 1.3 Thả lửng 1.4 Tháo được, di chuyển được 1.5 Lưu động 1.6 (y học) như épidémique...
  • Volante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái volant volant
  • Volard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thường số nhiều) cành cây rào bãi Danh từ giống đực (thường số nhiều) cành cây rào...
  • Volatil

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ bay hơi Tính từ Dễ bay hơi Huile volatile dầu dễ bay hơi alcali volatil amoniac
  • Volatile

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Gia cầm 1.3 (cũ) động vật bay được, chim Tính từ giống cái volatil...
  • Volatilisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bay hơi Tính từ Có thể bay hơi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top