Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Voix

Mục lục

Danh từ giống cái

Tiếng
émission de la voix
sự phát ra tiếng
voix des oiseaux
tiếng chim
La voix du tonnerre
tiếng sấm
Giọng
Voix d'enfant
giọng trẻ con
voix de ténor
giọng nam cao
(âm nhạc) bè
Chant à deux voix
bài hát hai bè
Tiếng nói, tiếng gọi
écouter la voix d'un ami
nghe tiếng nói của bạn
la voix publique
tiếng nói (dư luận) của quần chúng
la voix de la raison
tiếng nói của lẽ phải
la voix de la conscience
tiếng gọi của lương tâm
(chính trị) phiếu
Aller aux voix
đi bỏ phiếu
(ngôn ngữ học) dạng
Voix active
dạng chủ động
Voix passive
dạng bị động
avoir voix au chapitre chapitre
chapitre
couvrir la voix de quelqu'un
nói lấp tiếng ai
de vive voix vif
vif
donner de la voix
nói rất to
être en voix
sẵn sàng hát
mettre aux voix
đưa ra biểu quyết
tout d'une voix
đồng thanh nhất trí
Đồng âm Voie.

Xem thêm các từ khác

  • Vol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bay 1.2 Tầm bay (của chim, sâu bọ) 1.3 Đàn (chim, sâu bọ) bay 1.4 Chuyến bay 1.5 Sự thấm...
  • Vol-au-vent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món tỉm xắm xốt Danh từ giống đực Món tỉm xắm xốt
  • Volable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể mất trộm, có thể mất cắp 1.2 Dễ bị mất trộm, dễ bị mất...
  • Volage

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay đổi dạ, hay thay đổi 1.2 Danh từ 1.3 Người hay đổi dạ 1.4 Phản nghĩa Constant, fidèle. Tính từ...
  • Volaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gà vịt, gia cầm 1.2 (thông tục, nghĩa xấu) tụi đàn bà, tụi con gái 1.3 (thông tục, từ...
  • Volailler

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán gà vịt 1.2 Chỗ nuôi gà vịt Danh từ giống đực Người bán gà vịt Chỗ nuôi...
  • Volailleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nuôi gà vịt, người chuyên nuôi gà vịt Danh từ giống đực Người nuôi gà vịt,...
  • Volailleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người chuyên nuôi gà vịt Danh từ giống cái Người chuyên nuôi gà vịt
  • Volant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bay 1.2 Bay phấp phới 1.3 Thả lửng 1.4 Tháo được, di chuyển được 1.5 Lưu động 1.6 (y học) như épidémique...
  • Volante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái volant volant
  • Volard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thường số nhiều) cành cây rào bãi Danh từ giống đực (thường số nhiều) cành cây rào...
  • Volatil

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ bay hơi Tính từ Dễ bay hơi Huile volatile dầu dễ bay hơi alcali volatil amoniac
  • Volatile

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Gia cầm 1.3 (cũ) động vật bay được, chim Tính từ giống cái volatil...
  • Volatilisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bay hơi Tính từ Có thể bay hơi
  • Volatilisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bay hơi 1.2 (thân mật) sự biến mất Danh từ giống cái Sự bay hơi (thân mật) sự biến...
  • Volatiliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm bay hơi 1.2 (thân mật) làm bay biến đi, nhót mất Ngoại động từ Làm bay hơi (thân mật)...
  • Volatilité

    Danh từ giống cái Tính dễ bay hơi La volatilité de l\'éther tính dễ bay hơi của ête
  • Volborthite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vonboctit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vonboctit
  • Volcan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Núi lửa 1.2 (nghĩa bóng) người rất hăng, người nóng tính Danh từ giống đực Núi lửa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top