- Từ điển Pháp - Việt
Volonté
Mục lục |
Danh từ giống cái
ý chí
ý muốn, ý
- Faire connaître sa volonté
- bày tỏ ý muốn của mình
- La volonté du peuple
- ý dân
- Soumettre tout le monde à ses volontés
- bắt mọi người theo ý mình
- acte de dernière volonté
- chúc thư, di chúc
- à volonté
- tùy thích
- Billet payable à volonté
- phiếu trả tiền lúc nào cũng được
- bonne volonté
- thiện ý
- faire ses quatre volontés
- (thân mật) muốn sao làm vậy
- mauvaise volonté
- sự không muốn làm, sự ngại khó
- volontés dernières; dernières volontés
- lời trối trăng
Phản nghĩa
Faiblesse [[]]
Các từ tiếp theo
-
Volt
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) von Danh từ giống đực (điện học) von -
Voltage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) điện áp Danh từ giống đực (điện học) điện áp Voltage de claquage voltage... -
Voltaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ghế vonte (ghế bành lưng tựa cao) Danh từ giống đực Ghế vonte (ghế bành lưng tựa cao) -
Voltairianisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa Von-te Danh từ giống đực Chủ nghĩa Von-te -
Voltairien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Von-te, của Von-te 1.2 Xem voltairianisme 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người theo chủ nghĩa Von-te Tính... -
Voltairienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái voltairien voltairien -
Voltampère
Danh từ giống đực (điện học) von ampe -
Voltamètre
Danh từ giống đực (điện học) điện lượng kế -
Voltaïque
Tính từ (điện học) (thuộc) pin vonta; (thuộc) pin; (thuộc) điện một chiều électricité voltaïque điện pin, điện một chiều... -
Volte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Việc bắt ngựa chạy vòng quanh; vòng ngựa chạy quanh 1.2 Sự quay nửa vòng 1.3 (từ cũ, nghĩa...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Sports Verbs
167 lượt xemFish and Reptiles
2.171 lượt xemAn Office
232 lượt xemAt the Beach I
1.817 lượt xemAircraft
276 lượt xemThe Living room
1.307 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemIn Port
192 lượt xemFruit
278 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này