Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Voltigeant

Mục lục

Tính từ

Bay qua bay lại, lượn đi lượn lại
Insectes voltigeants
những con sâu bọ bay quay bay lại

Xem thêm các từ khác

  • Voltigeante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái voltigeant voltigeant
  • Voltigement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bay qua bay lại, sự lượn đi lượn lại Danh từ giống đực Sự bay qua bay lại, sự...
  • Voltiger

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bay qua bay lại, lướt đi lướt lại, lượn đi lượn lại 1.2 Bay phấp phới, bay lả tả Nội...
  • Voltigeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nhào lộn trên dây, người nhào lộn trên đu quay 1.2 (quân sự) khinh binh 1.3 Xì gà...
  • Voltmètre

    Danh từ giống đực (điện học) vôn kế Volmètre à deux échelles von kế hai thang Voltmètre à déviation bilatérale von kế có kim...
  • Voltzine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vonzin Danh từ giống cái (khoáng vật học) vonzin
  • Volubile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) quấn 1.2 Liến thoắng 1.3 Phản nghĩa Silencieux. Tính từ (thực vật học) quấn Plante...
  • Volubilis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bìm bìm Danh từ giống đực (thực vật học) cây bìm bìm
  • Volubilisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tính chất quấn (của cây thân quấn) Danh từ giống đực (thực vật học)...
  • Volubilité

    Danh từ giống cái Sự liến thoắng Parler avec volubilité nói liến thoắng
  • Volucelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ruồi gấu Danh từ giống cái (động vật học) ruồi gấu
  • Volucompteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) công tơ xăng Danh từ giống đực (kỹ thuật) công tơ xăng
  • Volucraire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sách mô tả chim Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sách mô tả chim
  • Volume

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tập, cuốn, quyển (sách) 1.2 Khối lượng, thể tích, dung tíchBản mẫu:Volumes 1.3 Lưu lượng...
  • Volumineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái volumineux volumineux
  • Volumineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 To tướng 1.2 Phản nghĩa Menu. Tính từ To tướng Paquet volumineux gói to tướng Phản nghĩa Menu.
  • Volumique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) (thuộc) đơn vị khối lượng Tính từ (vật lý học) (thuộc) đơn vị khối lượng masse...
  • Volumétrie

    Danh từ giống cái (vật lý học, hóa học) phép đo thể tích
  • Volumétrique

    Tính từ (vật lý học, hóa học) xem volumétrie Analyse volumétrique sự phân tích thể tích
  • Voluptuaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiêu xài) xa xỉ Tính từ (tiêu xài) xa xỉ Dépenses voluptuaires những món chi tiêu xa xỉ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top