Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Volume

Mục lục

Danh từ giống đực

Tập, cuốn, quyển (sách)
Ouvrage en deux volumes
tác phẩm hai tập
Bibliothèque qui s''enrichit de trente mille volumes
thư viện nhập thêm ba vạn cuốn sách
Khối lượng, thể tích, dung tíchBản mẫu:Volumes
Le volume d''une pierre
khối lượng tảng đá
Le volume de la production
khối lượng sản xuất
Volume du trafic
khối lượng vận chuyển
Volume de la sphère
thể tích hình cầu
Volume apparent
thể tích biểu kiến
Volume de carène
thể tích lòng tàu, thể tích choán nước
Volume du cylindre
thể tích xy lanh
Volume de la cylindrée
thể tích làm việc của xy lanh
Volume sur pied
thể tích gốc (cây)
Volume plein
thể tích tròn (gỗ)
Volume d''un bassin
dung tích cái bể
Lưu lượng (con sông...)
(vật lí) âm lượng
(nghệ thuật) khối
écrire des volumes à quelqu''un
viết cho ai từng tập thơ
faire du volume
(thân mật) làm bộ

Xem thêm các từ khác

  • Volumineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái volumineux volumineux
  • Volumineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 To tướng 1.2 Phản nghĩa Menu. Tính từ To tướng Paquet volumineux gói to tướng Phản nghĩa Menu.
  • Volumique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) (thuộc) đơn vị khối lượng Tính từ (vật lý học) (thuộc) đơn vị khối lượng masse...
  • Volumétrie

    Danh từ giống cái (vật lý học, hóa học) phép đo thể tích
  • Volumétrique

    Tính từ (vật lý học, hóa học) xem volumétrie Analyse volumétrique sự phân tích thể tích
  • Voluptuaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiêu xài) xa xỉ Tính từ (tiêu xài) xa xỉ Dépenses voluptuaires những món chi tiêu xa xỉ
  • Voluptueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái voluptueux voluptueux
  • Voluptueusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khoái trá, thích thú, thú vị Phó từ Khoái trá, thích thú, thú vị S\'allonger voluptueusement nằm dài khoái...
  • Voluptueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ưa khoái lạc; gây khoái lạc 1.2 Thú vị 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người ưa khoái lạc 1.5 Phản nghĩa...
  • Volupté

    Danh từ giống cái Sự khoái lạc Sự khoái trá, sự thích thú, sự thú vị Boire avec volupté uống rượu khoái trá écouter avec...
  • Volute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) hình cuộn (ở đầu cột ở chân rầm cầu thang) 1.2 (nghĩa rộng) vật hình cuộn,...
  • Volvaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nấm rơm Danh từ giống cái (thực vật học) nấm rơm
  • Volve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bìu (nấm) Danh từ giống cái (thực vật học) bìu (nấm)
  • Volvocales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thực vật học) bộ tảo đoàn Danh từ giống cái số nhiều (thực vật học) bộ...
  • Volvox

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tảo đoàn Danh từ giống đực (thực vật học) tảo đoàn
  • Volvulus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng xoắn ruột Danh từ giống đực (y học) chứng xoắn ruột
  • Volée

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem volé 2 Danh từ giống cái 2.1 Người mất cắp, người mất trộm 2.2 Sự bay, tầm bay, lượt...
  • Vombat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) dúi (có) túi Danh từ giống đực (động vật học) dúi (có) túi
  • Vomer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) xương lá mía Danh từ giống đực (giải phẫu) xương lá mía
  • Vomi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực vomissure vomissure
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top