- Từ điển Pháp - Việt
Volucelle
Xem thêm các từ khác
- 
                                VolucompteurMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) công tơ xăng Danh từ giống đực (kỹ thuật) công tơ xăng
- 
                                VolucraireMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sách mô tả chim Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sách mô tả chim
- 
                                VolumeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tập, cuốn, quyển (sách) 1.2 Khối lượng, thể tích, dung tíchBản mẫu:Volumes 1.3 Lưu lượng...
- 
                                VolumineuseMục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái volumineux volumineux
- 
                                VolumineuxMục lục 1 Tính từ 1.1 To tướng 1.2 Phản nghĩa Menu. Tính từ To tướng Paquet volumineux gói to tướng Phản nghĩa Menu.
- 
                                VolumiqueMục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) (thuộc) đơn vị khối lượng Tính từ (vật lý học) (thuộc) đơn vị khối lượng masse...
- 
                                VolumétrieDanh từ giống cái (vật lý học, hóa học) phép đo thể tích
- 
                                VolumétriqueTính từ (vật lý học, hóa học) xem volumétrie Analyse volumétrique sự phân tích thể tích
- 
                                VoluptuaireMục lục 1 Tính từ 1.1 (tiêu xài) xa xỉ Tính từ (tiêu xài) xa xỉ Dépenses voluptuaires những món chi tiêu xa xỉ
- 
                                VoluptueuseMục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái voluptueux voluptueux
- 
                                VoluptueusementMục lục 1 Phó từ 1.1 Khoái trá, thích thú, thú vị Phó từ Khoái trá, thích thú, thú vị S\'allonger voluptueusement nằm dài khoái...
- 
                                VoluptueuxMục lục 1 Tính từ 1.1 Ưa khoái lạc; gây khoái lạc 1.2 Thú vị 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người ưa khoái lạc 1.5 Phản nghĩa...
- 
                                VoluptéDanh từ giống cái Sự khoái lạc Sự khoái trá, sự thích thú, sự thú vị Boire avec volupté uống rượu khoái trá écouter avec...
- 
                                VoluteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) hình cuộn (ở đầu cột ở chân rầm cầu thang) 1.2 (nghĩa rộng) vật hình cuộn,...
- 
                                VolvaireMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nấm rơm Danh từ giống cái (thực vật học) nấm rơm
- 
                                VolveMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bìu (nấm) Danh từ giống cái (thực vật học) bìu (nấm)
- 
                                VolvocalesMục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thực vật học) bộ tảo đoàn Danh từ giống cái số nhiều (thực vật học) bộ...
- 
                                VolvoxMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tảo đoàn Danh từ giống đực (thực vật học) tảo đoàn
- 
                                VolvulusMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng xoắn ruột Danh từ giống đực (y học) chứng xoắn ruột
- 
                                VoléeMục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem volé 2 Danh từ giống cái 2.1 Người mất cắp, người mất trộm 2.2 Sự bay, tầm bay, lượt...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                