- Từ điển Pháp - Việt
Vtol
|
Danh từ giống đực không đổi
Viết tắt của Vertical Take Off and Landing (máy bay lên xuống thẳng)
Xem thêm các từ khác
-
Vu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhìn thấy 1.2 Được đánh giá, được coi 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự xem, sự xem xét 3 Giới từ 3.1... -
Vue
Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 (sinh vật học, sinh lý học) thị giác 2.2 Sự nhìn, sự nhìn thấy 2.3... -
Vulcain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm công sọc lửa Danh từ giống đực (động vật học) bướm công... -
Vulcanal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thần lửa Tính từ (thuộc) thần lửa -
Vulcanale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vulcanal vulcanal -
Vulcanales
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (sử học) hội thần lửa (cổ La Mã) Danh từ giống cái số nhiều (sử học) hội... -
Vulcanien
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Eruption vulcanienne ) (địa chất, địa lý) sự phun trào bùn -
Vulcanienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vulcanien vulcanien -
Vulcanique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ volcanique volcanique -
Vulcanisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) có thể lưu hóa Tính từ (kỹ thuật) có thể lưu hóa -
Vulcanisant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất lưu hoá, tác nhân lưu hoá Danh từ giống đực Chất lưu hoá, tác nhân lưu hoá -
Vulcanisateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy lưu hoá, thiết bị lưu hoá Danh từ giống đực Máy lưu hoá, thiết bị lưu hoá -
Vulcanisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự lưu hóa Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự lưu hóa Vulcanisation à froid sự... -
Vulcaniser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) lưu hóa (cao su) Ngoại động từ (kỹ thuật) lưu hóa (cao su) -
Vulcanisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) thuyết hoả thành Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) thuyết... -
Vulcanologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái volcanologie volcanologie -
Vulcanologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ volcanologique volcanologique -
Vulcanologue
Mục lục 1 Danh từ Danh từ volcanologue volcanologue -
Vulgaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tầm thường; dung tục 1.2 Thông thường; bình thường 1.3 Phản nghĩa Distingué, fin. Original, remarquable....
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.