Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Water-polo

Mục lục

Danh từ giống đực

(thể dục thể thao) bóng nước

Xem thêm các từ khác

  • Watergang

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) rãnh thoát nước (hai bên đường) Danh từ giống đực (tiếng địa...
  • Wateringue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) công trình tiêu nước Danh từ giống cái (tiếng địa phương) công trình...
  • Waterproof

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Không thấm nước 1.2 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.3 Áo mưa Tính từ ( không đổi)...
  • Watt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) oát Danh từ giống đực (điện học) oát
  • Watt-heure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) oát giờ Danh từ giống đực (điện học) oát giờ
  • Wattman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều wattmans, wattmen) 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người lái xe điện Danh từ giống đực (...
  • Wattmans

    Mục lục 1 Số nhiều của wattman Số nhiều của wattman
  • Wattmen

    Mục lục 1 Số nhiều của wattman Số nhiều của wattman
  • Wavellite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vavelit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vavelit
  • Wb

    Mục lục 1 (điện học) vêbe (ký hiệu) (điện học) vêbe (ký hiệu)
  • Weber

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) vêbe (đơn vị từ thông) Danh từ giống đực (điện học) vêbe (đơn vị từ...
  • Weeder

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) bừa răng mềm Danh từ giống đực (nông nghiệp) bừa răng mềm
  • Week-end

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỳ nghỉ cuối tuần (gồm thứ bảy và chủ nhật) Danh từ giống đực Kỳ nghỉ cuối tuần...
  • Wehrlite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) veclit Danh từ giống cái (khoáng vật học) veclit
  • Wellingtonia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cù tùng khổng lồ Danh từ giống đực (thực vật học) cây cù tùng...
  • Wellsite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) venxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) venxit
  • Weltanschauung

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) thế giới quan Danh từ giống cái (triết học) thế giới quan
  • Welter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) hạng trung bình nhẹ Danh từ giống đực (thể dục thể thao) hạng trung...
  • Wergeld

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tiền bồi thường án mạng Danh từ giống đực (sử học) tiền bồi thường...
  • Western

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện ảnh) phim mạo hiểm miền Tây ( Hoa Kỳ) Danh từ giống đực (điện ảnh) phim mạo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top