- Từ điển Pháp - Việt
Yeomanry
|
Danh từ giống cái
(sử học) đội kỵ binh nghĩa dũng ( Anh)
Xem thêm các từ khác
-
Yeomen
Mục lục 1 Số nhiều của yeoman Số nhiều của yeoman -
Yersin
Mục lục 1 ( Bacille de yersin) trực khuẩn dịch hạch ( Bacille de yersin) trực khuẩn dịch hạch -
Yeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây sồi xanh Danh từ giống cái (thực vật học) cây sồi xanh -
Yeux
Mục lục 1 Số nhiều của oeil Số nhiều của oeil -
Yiddish
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng I-dít, tiếng Do Thái, Đông Âu 1.2 Tính từ Danh từ giống đực (ngôn... -
Ylang-ylang
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ilang-ilang ) -
Yo-yo
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Yô yô (một thứ đồ chơi) Danh từ giống đực ( không đổi) Yô yô (một... -
Yod
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) bán nguyên âm ỉ 1.2 (ngôn ngữ học) iôt (một âm vị của tiếng Hê-brơ)... -
Yodisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự mềm hóa theo bán nguyên âm ỉ Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự... -
Yodiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ học) mềm hóa theo bán nguyên âm ỉ Ngoại động từ (ngôn ngữ học) mềm hóa theo... -
Yoga
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Yoga, thuật du già Danh từ giống đực Yoga, thuật du già -
Yoghourt
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực yogourt yogourt -
Yogi
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Người tu luyện yoga Danh từ giống đực ( không đổi) Người tu luyện yoga -
Yogourt
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sữa chua Danh từ giống đực Sữa chua -
Yole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xuồng iôn, xuồng bơi nhẹ Danh từ giống cái Xuồng iôn, xuồng bơi nhẹ -
Yolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) iolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) iolit -
Yorkshire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước xốt yoocsia 1.2 Giống lợn yoocsia Danh từ giống cái Nước xốt yoocsia Giống lợn yoocsia -
Yougoslave
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Nam Tư Tính từ (thuộc) Nam Tư -
Yourte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lều (của người Mông Cổ) Danh từ giống cái Lều (của người Mông Cổ) -
Youyou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xuồng bốc dỡ Danh từ giống đực Xuồng bốc dỡ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.