Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Yttrocalcite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) ytrocanxit

Xem thêm các từ khác

  • Yttrocolumbite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ytroccolumbit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ytroccolumbit
  • Yttrogummite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ytrogumit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ytrogumit
  • Yttrotantalite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ytrotantalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ytrotantalit
  • Yucca

    Mục lục 1 Bản mẫu:Yuccas 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây ngọc giá Bản mẫu:Yuccas Danh từ giống đực (thực...
  • Z

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Z 1.2 (toán học) ẩn số thứ ba 1.3 ( Z) (quân sự) hơi độc Danh từ giống đực Z Un z minuscule...
  • Zabre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ ký lúa mì Danh từ giống đực (động vật học) bọ ký lúa mì
  • Zadruga

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hợp tác xã (ở Nam Tư) Danh từ giống cái Hợp tác xã (ở Nam Tư)
  • Zagaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái sagaie sagaie
  • Zaglossus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thú lông nhím mỏ dài Danh từ giống đực (động vật học) thú lông nhím...
  • Zain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không có tí lông trắng nào (ngựa, chó) Tính từ Không có tí lông trắng nào (ngựa, chó)
  • Zakouski

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) món ăn khai vị (của Nga) Danh từ giống cái ( số nhiều) món ăn khai vị (của...
  • Zamia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực zamier zamier
  • Zamier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tuế thông Danh từ giống đực (thực vật học) cây tuế thông
  • Zancle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá liềm Danh từ giống đực (động vật học) cá liềm
  • Zani

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực zanni zanni
  • Zanni

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vai hề (trong hài kịch ý) Danh từ giống đực Vai hề (trong hài kịch ý)
  • Zannichellie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây rễ khoan Danh từ giống cái (thực vật học) cây rễ khoan
  • Zanzi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực zanziba zanziba
  • Zanziba

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) trò chơi zanzi Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) trò chơi...
  • Zaratite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) zaratit Danh từ giống cái (khoáng vật học) zaratit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top