- Từ điển Pháp - Việt
Zonal
|
Tính từ
(địa chất, địa lý) (thuộc) đới
(sinh vật học; sinh lý học) có sọc màu ngang
Xem thêm các từ khác
-
Zonale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái zonal zonal -
Zonard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) kẻ vô công rồi nghề ở ngoại ô ( Pari); đồ vô lại Danh từ giống đực (thân... -
Zonarde
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái zonard zonard -
Zone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý; toán học) đới 1.2 Khu, miền, vùng 1.3 Vùng ngoại ô nghèo khổ 1.4 (nghĩa... -
Zonier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ở vùng ngoại ô nghèo khổ (ở Pari) Danh từ giống đực Người ở vùng ngoại ô... -
Zoning
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực zonage zonage -
Zonure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn đuôi khoanh Danh từ giống đực (động vật học) thằn lằn... -
Zoo
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực jardin zoologique (vườn thú) -
Zoochimie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoá học động vật Danh từ giống cái Hoá học động vật -
Zoolique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (cơ học) chạy bằng sức động vật Tính từ (cơ học) chạy bằng sức động vật Machine zoolique máy... -
Zoolite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đá động vật, zoolit Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) đá động... -
Zoolithe
Mục lục 1 Xem zoolite Xem zoolite -
Zoologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Động vật học Danh từ giống cái Động vật học -
Zoologique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem zoologie Tính từ Xem zoologie Classification zoologique phân loại động vật jardin zoologique jardin jardin -
Zoologiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt động vật học, trên quan điểm động vật học Phó từ Về mặt động vật học, trên quan... -
Zoologiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà động vật học Danh từ Nhà động vật học -
Zoologue
Mục lục 1 Xem zoologiste Xem zoologiste -
Zoom
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện ảnh) ấn tượng zum 1.2 (điện ảnh) ống kính zum, ống kính tiêu cự thay đổi Danh... -
Zoomancie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép bói động vật Danh từ giống cái Phép bói động vật -
Zoomorphe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình động vật Tính từ (có) hình động vật
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.