- Từ điển Pháp - Việt
Zone
|
Danh từ giống cái
(địa chất, địa lý; toán học) đới
- Zones climatiques
- đới khí hậu
Khu, miền, vùng
- Zone littorale
- vùng duyên hải
- Zone libre
- vùng tự do
- Zone de libre échange
- khu mậu dịch tự do
- Zone interdite
- khu cấm
- Zone de données
- trường dữ liệu
- Zone d'ablation
- vùng cắt bỏ (phẫu thuật)
- Zone de combustion
- miền đốt (lò, động cơ)
- Zone abyssale
- vùng biển thẳm
- Zone de déferlement
- miền sóng vỗ
- Zone d'action
- vùng tác chiến (quân sự)
- Zone d'ascendance zone de descendance
- vùng dòng lên/vùng dòng xuống (khí tượng)
- Zone de défense aérienne
- vùng phòng không (quân sự)
- Zone d'accumulation de gouttes
- vùng tích giọt (buồng đốt)
- Zone d'admission
- vùng nạp hơi nước (trong tuabin)
- Zone atomisée
- vùng nhiễm xạ nguyên tử
- Zone perturbée
- miền nhiễu
- Zone fondue zone de fusion
- miền nóng chảy
- Zone d'oxydation
- miền oxy hoá
- Zone diffuse
- vùng khuếch tán
- Zone de brouillage
- miền nhiễu (vô tuyến điện)
- Zone ébranlée
- vùng bị rung, vùng chấn động
- Zone fissile
- miền phân hạch
- Zone de fracture zone de rupture
- vùng đứt gãy
- Zone de fragilisation
- miền (hoá) giòn
- Zone d'éboulement zone effondrée
- miền sụt lở
- Zone contaminée
- vùng ô nhiễm
- Zone vierge
- miền chưa khai thác
- Zone verte
- vùng trồng cây, vành đai cây xanh
- Zone arctique
- miền bắc cực
- Zone antarctique
- miền nam cực
- Zone subtropicale
- miền á nhiệt đới
- Zone tempérée
- miền ôn đới
- Zone glaciale
- miền băng giá, miền hàn đới
- Zone tropicale
- miền nhiệt đới
- Zone tampon
- vùng đệm
- Zone houillère
- vùng mỏ than
- Zone minière
- vùng mỏ
- Zone minée
- vùng có đặt mìn
- Zone de résonance
- miền cộng hưởng
- Zone de feu zone de la flamme
- miền đốt, miền lửa
- Zone d'incandescence
- miền nóng sáng
- Zone de faible pression zone de forte pression
- vùng áp suất thấp/vùng áp suất cao
- Zone critique
- miền tới hạn
- Zone de préchauffage
- miền nung nóng sơ bộ
- Zone de manipulation
- vùng thao tác
- Zone d'audibilité zone de visibilité
- miền nghe được/miền thấy được
- Zone cristalline
- miền kết tinh
- Zone de réaction
- miền phản ứng
- Zone de réception
- miền nhận
- Zone de réduction
- miền khử
- Zone à explorer
- miền thăm dò, miền khảo sát
- Zone de tolérance
- vùng cho phép, miền dung sai
- Zone de service
- vùng sử dụng (vô tuyến điện)
- Zone morte
- vùng câm (vô tuyến điện), miền không nhạy ( rơle)
- Zone ombrée
- miền bóng (vô tuyến điện)
- Zone des tourbillons
- miền xoáy lốc
- Zone de plissement
- miền uốn nếp (địa chất)
- Zone tectonique
- miền kiến tạo (địa chất)
- Zone hétérogène solide
- miền rắn dị thể
- Zone de flot zone de jusant
- miền triều lên/vùng triều rút
Vùng ngoại ô nghèo khổ
(nghĩa bóng) khu vực
- Zone d'influence
- khu vực ảnh hưởng
Hạng
Xem thêm các từ khác
-
Zonier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ở vùng ngoại ô nghèo khổ (ở Pari) Danh từ giống đực Người ở vùng ngoại ô... -
Zoning
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực zonage zonage -
Zonure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn đuôi khoanh Danh từ giống đực (động vật học) thằn lằn... -
Zoo
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực jardin zoologique (vườn thú) -
Zoochimie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoá học động vật Danh từ giống cái Hoá học động vật -
Zoolique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (cơ học) chạy bằng sức động vật Tính từ (cơ học) chạy bằng sức động vật Machine zoolique máy... -
Zoolite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đá động vật, zoolit Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) đá động... -
Zoolithe
Mục lục 1 Xem zoolite Xem zoolite -
Zoologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Động vật học Danh từ giống cái Động vật học -
Zoologique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem zoologie Tính từ Xem zoologie Classification zoologique phân loại động vật jardin zoologique jardin jardin -
Zoologiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt động vật học, trên quan điểm động vật học Phó từ Về mặt động vật học, trên quan... -
Zoologiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà động vật học Danh từ Nhà động vật học -
Zoologue
Mục lục 1 Xem zoologiste Xem zoologiste -
Zoom
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện ảnh) ấn tượng zum 1.2 (điện ảnh) ống kính zum, ống kính tiêu cự thay đổi Danh... -
Zoomancie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép bói động vật Danh từ giống cái Phép bói động vật -
Zoomorphe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình động vật Tính từ (có) hình động vật -
Zoomorphisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự biến thành động vật (trong các truyện dân gian..) Danh từ giống đực Sự biến thành... -
Zoonose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh động vật truyền cho người Danh từ giống cái (y học) bệnh động vật truyền... -
Zooparasite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Động vật ký sinh Danh từ giống đực Động vật ký sinh -
Zoophilie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giao hợp với thú 1.2 Sự ưa động vật Danh từ giống cái Sự giao hợp với thú Sự ưa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.