- Từ điển Nhật - Anh
あいのす
Xem thêm các từ khác
-
あいのり
[ 相乗り ] (n) riding together -
あいはん
[ 相反 ] (n,vs) disagreement/contrary -
あいば
[ 愛馬 ] (n) favourite horse -
あいひとしい
[ 相等しい ] (adj) equal to each other -
あいびき
[ 合い挽き ] (n) beef and pork ground together -
あいびん
[ 哀憫 ] pity -
あいびょう
[ 愛猫 ] (n) pet cat -
あいびょうか
[ 愛猫家 ] (n) cat lover -
あいふく
[ 間服 ] (n) between-season wear/spring and autumn clothing -
あいふだ
[ 合札 ] (n) check/tally -
あいぶ
[ 愛撫 ] (n,vs) caress/loving dearly -
あいべつ
[ 哀別 ] (n) sad parting -
あいべつりく
[ 愛別離苦 ] (n) (Buddhism) the pain of separation from loved ones -
あいべや
[ 相部屋 ] (n) sharing a room -
あいぼ
[ 愛慕 ] (n,vs) love/attachment/adoration -
あいぼう
[ 相棒 ] (n) partner/pal/accomplice/(P) -
あいま
[ 合間 ] (n) interval/(P) -
あいまって
[ 相俟って ] (adv) coupled with/together -
あいまい
[ 曖昧 ] (adj-na,n) vague/ambiguous/(P) -
あいまいさ
[ 曖昧さ ] ambiguity
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.