- Từ điển Nhật - Anh
あおうま
Xem thêm các từ khác
-
あおうみがめ
[ 青海亀 ] (n) green sea turtle -
あおうめ
[ 青梅 ] (n) unripe plum -
あおさ
[ 石蓴 ] (gikun) (n) type of green algae -
あおさぎ
[ 青鷺 ] (n) variety of heron -
あおかび
[ 青黴 ] (n) blue mold/Penicillium -
あおかけす
[ 青懸巣 ] blue jay -
あおすじ
[ 青筋 ] (n) vein (esp. in head) -
あおり
[ 煽り ] (n) influence/gust (of wind) -
あおりどめ
[ 煽り止め ] (n) doorstop -
あおりあし
[ 煽り足 ] (n) scissors kick -
あおりいか
[ 障泥烏賊 ] type of squid -
あおりをくう
[ 煽りを食う ] (exp) to suffer a blast or indirect blow/to be subject to the surplus force of an impetus -
あおもの
[ 青物 ] (n) (1) vegetables/(2) (edible) greens/(P) -
あおものいちば
[ 青物市場 ] vegetable market -
あおものや
[ 青物屋 ] (n) vegetable shop/greengrocery/seller of vegetables -
あおもりけん
[ 青森県 ] prefecture in the Touhoku area -
あおんそく
[ 亜音速 ] (n,adj-no) subsonic speed -
あおんたい
[ 亜温帯 ] subtemperate zone -
あおやぎ
[ 青柳 ] (n) trough shell/short-necked clam/skimmer -
あおる
[ 煽る ] (v5r) to fan/to agitate/to stir up/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.