- Từ điển Nhật - Anh
あかえい
Xem thêm các từ khác
-
あかじ
[ 赤字 ] (n) deficit/go in the red/(P) -
あかじみる
[ 垢染みる ] to become grimy or dirty -
あかじざいせい
[ 赤字財政 ] deficit financing -
あかじこくさい
[ 赤字国債 ] deficit-covering (government) bond -
あかざ
[ 藜 ] (n) goosefoot (plant) -
あかざとう
[ 赤砂糖 ] (n) brown sugar -
あかしお
[ 赤潮 ] (n) red tide -
あかしんぶん
[ 赤新聞 ] (n) scandal sheet/gutter press -
あかしんごう
[ 赤信号 ] (n) red light (traffic) -
あかしょうびん
[ 赤翡翠 ] (n) large reddish brown Asian kingfisher -
あかげ
[ 赤毛 ] (n) redhead -
あかげっと
[ 赤毛布 ] (n) red blanket/country bumpkin -
あかげわしゅ
[ 褐毛和種 ] type of Japanese cow -
あかげら
[ 赤啄木鳥 ] (n) great spotted woodpecker -
あかあか
[ 赤々 ] (adv) bright red/bright -
あかあかと
[ 赤々と ] (adv) brilliantly/clearly/flaming -
あかあかとおこったひ
[ 赤赤と起こった火 ] blazing fire -
あかこっこ
[ 赤鳥赤腹 ] (gikun) bird of the flycatcher family with black head and tail and reddish orange body -
あかご
[ 赤子 ] (n) baby -
あかい
[ 赤い ] (adj) red/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.