- Từ điển Nhật - Anh
あかご
Xem thêm các từ khác
-
あかい
[ 赤い ] (adj) red/(P) -
あかいはね
[ 赤い羽根 ] (n) red feather -
あかいろ
[ 赤色 ] (adj-na,n) red -
あかいわし
[ 赤鰯 ] (n) pickled or dried sardines -
あかうみがめ
[ 赤海亀 ] (n) loggerhead turtle -
あかさび
[ 赤錆 ] (n) rust -
あかかぶ
[ 赤蕪 ] (n) red turnip/small red radish -
あかせん
[ 赤線 ] (n) red-light district -
あかチン
[ 赤チン ] (n) mercurochrome/merbromin solution -
あかプリ
[ 赤プリ ] (abbr) Akasaka Prince Hotel -
あかめ
[ 赤目 ] (n) bloodshot eyes/red mullet -
あかりとり
[ 明かり採り ] (n) skylight/dormer/transom -
あかりしょうじ
[ 明かり障子 ] (n) paper screen door for admitting light -
あかもん
[ 赤門 ] (n) red gate/Tokyo University -
あかん
(osb:) (int,n) useless/no good/hopeless -
あかんぼう
[ 赤ん坊 ] (n) baby/(P) -
あかんたい
[ 亜寒帯 ] (n) subarctic zone -
あかんたいきこう
[ 亜寒帯気候 ] (n) subarctic climate -
あからがお
[ 赤ら顔 ] (n) red faced -
あからさま
[ 明白 ] (adj-na,n) (uk) obvious/overt/plainly/frankly
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.