Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

あがり

[上がり]

(n,suf) (1) ascent/rise/slope/(2) freshly-drawn green tea (esp. in sushi shops)/(3) advance income/crop yield/(4) death/spinning/completion/stop/finish/(5) after (rain)/ex (official, etc.)/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top