- Từ điển Nhật - Anh
あじみ
Xem thêm các từ khác
-
あじがうすい
[ 味が薄い ] lightly seasoned -
あじけない
[ 味気ない ] (adj) wearisome/insipid/irksome/wretched/vain -
あじあ
[ 亜細亜 ] (uk) Asia -
あじさし
[ 鰺刺 ] (n) (uk) tern -
あじさい
[ 紫陽花 ] (gikun) (n) hydrangea -
あじわい
[ 味わい ] (adj-no,n) (1) flavour/(2) meaning/significance -
あじわいしる
[ 味わい知る ] to taste and know -
あじわう
[ 味わう ] (v5u) to taste/to savor/to relish/(P) -
あじをととのえる
[ 味を調える ] (exp) to flavor/to season -
あざ
[ 痣 ] (n) (1) birthmark/nevus/(2) bruise/(P) -
あざなう
[ 糾う ] (v5u) to twist (something) -
あざみ
[ 薊 ] (n) thistle/artichoke -
あざけり
[ 嘲り ] (n) ridicule/scorn -
あざけりわらう
[ 嘲り笑う ] (v5u) to laugh to scorn -
あざける
[ 嘲る ] (v5r) (uk) to scoff/(P) -
あざわらう
[ 嘲笑う ] (v5u) (uk) to sneer at/to ridicule -
あざやか
[ 鮮やか ] (adj-na,n) vivid/clear/brilliant/(P) -
あざやかなひこうぶり
[ 鮮やかな飛行振り ] skillful piloting -
あざらし
[ 海豹 ] (n) seal (animal) -
あざらしししょう
[ 海豹肢症 ] (n) phocomelia
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.