- Từ điển Nhật - Anh
あとをつける
Xem thêm các từ khác
-
あとをとむらう
[ 後を弔う ] (exp) to perform religious rites for the repose of a soul -
あとをにごす
[ 後を濁す ] (exp) to leave a bad impression behind -
あとをたつ
[ 跡を絶つ ] (exp) to wipe out/to put an end to -
あとをたたない
[ 跡を絶たない ] (there) be no end to -
あとをしたって
[ 後を慕って ] following (a person to a place) -
あともどり
[ 後戻り ] (n,vs) backtrack/(P) -
あとやく
[ 後厄 ] (n) the year following an inauspicious year -
あどけない
(adj) innocent/cherubic -
あな
[ 孔 ] (n,n-suf) hole -
あなぐま
[ 穴熊 ] (n) badger -
あなぐら
[ 穴蔵 ] (n) cellar -
あなだらけだ
[ 穴だらけだ ] hold no water/be full of holes -
あなだらけにする
[ 穴だらけにする ] (exp) (X) (col) to fuck -
あなづり
[ 穴釣り ] (n) snagging eels/ice fishing -
あなどり
[ 侮り ] (n) contempt/scorn -
あなどりがたいてき
[ 侮り難い敵 ] formidable enemy -
あなどる
[ 侮る ] (v5r) to despise/to disdain/to make light of/(P) -
あなにはまる
[ 穴に嵌まる ] (exp) to fall in a pit -
あなにおちいる
[ 穴に陥る ] (exp) to fall in a pit -
あなば
[ 穴場 ] (n) little-known good place
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.