- Từ điển Nhật - Anh
あなづり
Xem thêm các từ khác
-
あなどり
[ 侮り ] (n) contempt/scorn -
あなどりがたいてき
[ 侮り難い敵 ] formidable enemy -
あなどる
[ 侮る ] (v5r) to despise/to disdain/to make light of/(P) -
あなにはまる
[ 穴に嵌まる ] (exp) to fall in a pit -
あなにおちいる
[ 穴に陥る ] (exp) to fall in a pit -
あなば
[ 穴場 ] (n) little-known good place -
あなぼこ
[ 穴凹 ] hole/hollow -
あながち
[ 強ち ] (adv) (arch) not necessarily/(P) -
あながま
[ 穴窯 ] (n) very old type of kiln made by digging a hole in the side of a hill -
あながあいている
[ 穴が空いている ] (exp) to have (be pierced with) a hole -
あなずる
[ 侮る ] (v5r) to despise/to disdain/to make light of -
あなた
[ 貴女 ] (oK) (n) (fem) you/lady -
あなたがた
[ 貴方方 ] (n) (uk) you (plural) (When you want to sound flagrantly flattering) -
あなじゃくし
[ 穴杓子 ] (n) perforated ladle -
あなあきせん
[ 穴明き銭 ] perforated coin -
あなあけき
[ 穴あけ器 ] (hole) punch/stiletto -
あなご
[ 穴子 ] (n) conger eel/(P) -
あなうま
[ 穴馬 ] (n) dark horse (candidate) -
あなうめ
[ 穴埋め ] (n) filling in gaps/filling in blanks (in a form, etc) -
あなをふさぐ
[ 穴を塞ぐ ] (exp) to fill a hole with earth
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.