- Từ điển Nhật - Anh
あみだな
Xem thêm các từ khác
-
あみだす
[ 編み出す ] (v5s) to work out/to think out -
あみど
[ 編み戸 ] (n) door made of interlaced reeds, bamboo etc. -
あみはん
[ 網版 ] (n) half-tone (printing) -
あみばり
[ 編み針 ] (n) knitting needle -
あみぶくろ
[ 網袋 ] string bag/net bag/(P) -
あみぼう
[ 編み棒 ] (n) knitting needle -
あみがしら
[ 網頭 ] (n) net radical/amigashira -
あみがさ
[ 編み笠 ] (n) braided hat -
あみがさたけ
[ 編笠茸 ] morel mushroom -
あみぎょぎょう
[ 網漁業 ] (n) net fishing -
あみじゃくし
[ 網杓子 ] (n) skimmer (kitchen utensil) -
あみあげ
[ 編上げ ] (n) high laced shoes or boots -
あみあげぐつ
[ 編み上げ靴 ] (n) lace-up boots -
あみうち
[ 網打ち ] (n) net fishing -
あみかけ
[ 編かけ ] area fill (in printing) -
あみめ
[ 編み目 ] (n) stitch -
あみりょう
[ 網猟 ] hunting with a net -
あみもの
[ 編み物 ] (n) knitting/web/(P) -
あみやき
[ 網焼き ] (n) grilling/broiling -
あがく
[ 足掻く ] (v5k) (1) to paw (at) the ground/(2) to flounder/to struggle
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.