- Từ điển Nhật - Anh
あみやき
Xem thêm các từ khác
-
あがく
[ 足掻く ] (v5k) (1) to paw (at) the ground/(2) to flounder/to struggle -
あがったり
[ 上がったり ] (n) poor business -
あがなう
[ 贖う ] (v5u) to compensate/to make up for -
あがめる
[ 崇める ] (v1) to revere/to respect/to worship -
あがり
[ 上がり ] (n,suf) (1) ascent/rise/slope/(2) freshly-drawn green tea (esp. in sushi shops)/(3) advance income/crop yield/(4) death/spinning/completion/stop/finish/(5)... -
あがりくち
[ 上がり口 ] (n) entrance -
あがりだか
[ 上がり高 ] (n) revenue/income/receipts/yield -
あがりだん
[ 上がり段 ] (n) staircase/doorsteps -
あがりはな
[ 上がり端 ] (n) entrance/deluxe edition -
あがりば
[ 上がり場 ] landing/landing place -
あがりおり
[ 上がり降り ] (n) going up and down/ascent and descent -
あがりこむ
[ 上がり込む ] (v5m) to enter/to step in -
あがりさがり
[ 上がり下がり ] (n) rise and fall/fluctuation -
あがりかまち
[ 上がり框 ] (n) piece of wood at front edge of entranceway floor/agarikamachi -
あがりめ
[ 上がり目 ] (n) eyes slanted upward/rising tendency -
あがりもの
[ 上がり物 ] (n) food offering/yield/waste -
あがりゆ
[ 上がり湯 ] (n) clean hot bath water for rinsing -
あがる
[ 挙がる ] (v5r) to become prosperous/to be captured/(P) -
あぜ
[ 畦 ] (n) (uk) causeway -
あぜくら
[ 校倉 ] (n) ancient log storehouse
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.