- Từ điển Nhật - Anh
いくばくもなく
Xem thêm các từ khác
-
いくひさしく
[ 幾久しく ] (adv) forever -
いくび
[ 猪首 ] (n) bull neck -
いくびょう
[ 育苗 ] (n) raising seedlings -
いくぶん
[ 幾分 ] (adv,n) somewhat/(P) -
いくほど
[ 幾程 ] (adv) how many/how much -
いくた
[ 幾多 ] (adv,n) many/numerous -
いくたび
[ 幾度 ] (adv,n) (how) many times/(how) often -
いくたり
[ 幾人 ] number of people -
いくえ
[ 幾重 ] (n) multi-plied/repeated -
いくえい
[ 育英 ] (n) education -
いくえいかい
[ 育英会 ] (n) scholarship society/educational society -
いくじ
[ 育児 ] (n) childcare/nursing/upbringing/(P) -
いくじなし
[ 意気地なし ] (n) coward/timid creature -
いくじのない
[ 意気地のない ] spineless/backboneless/timid/cowardly/weak-kneed -
いくじのう
[ 育児嚢 ] (n) brood pouch -
いくじほう
[ 育児法 ] child rearing practice -
いくじえん
[ 育児園 ] baby nursery/baby-farm/(P) -
いくじじかん
[ 育児時間 ] nursing time -
いくじしつ
[ 育児室 ] nursery -
いくじしょ
[ 育児書 ] (n) book on child-rearing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.