- Từ điển Nhật - Anh
いずもたいしゃ
Xem thêm các từ khác
-
いた
[ 板 ] (n) board/plank/(P) -
いたきれ
[ 板切れ ] scrap lumber/piece of wood -
いたく
[ 委託 ] (n,vs) consign (goods (for sale) to a firm)/entrust (person with something)/commit/(P) -
いたくはんばい
[ 委託販売 ] (n) consignment sale -
いたくばいばい
[ 委託売買 ] (n) consignment sales and purchase -
いたくほしょうきん
[ 委託保証金 ] (n) margin money -
いたくしゃげき
[ 依託射撃 ] firing from elbow rests -
いたくけんきゅう
[ 委託研究 ] (n) contract research -
いたくせい
[ 委託生 ] scholarship student sent by government office or business -
いただき
[ 頂き ] (n) (1) crown (of head)/summit (of mountain)/spire/(2) easy win for one/(3) something received -
いただきます
[ 戴きます ] (exp) expression of gratitude before meals/(P) -
いただきもの
[ 戴き物 ] (n) gift -
いただく
[ 戴く ] (v5k) (hum) to receive/to take food or drink/to be crowned with/to wear/to live under (a ruler)/to install (a president)/to accept/to buy/to... -
いただけない
[ 頂けない ] (exp) not acceptable/unapprovable/dissatisfactory -
いただける
[ 頂ける ] (v1) (1) to receive (potential)/(2) to be pretty good/to be exquisite/to be approvable -
いたち
[ 鼬 ] (n) weasel/skunk/mink/ermine -
いたちごっこ
[ 鼬ごっこ ] (n) doing the same thing repeatedly -
いたって
[ 至って ] (adv) very much/exceedingly/extremely -
いたて
[ 伊達 ] (adj-na,n) dandyism/vainglorious/showy/gallantry -
いたど
[ 板戸 ] (n) wooden door
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.