- Từ điển Nhật - Anh
いれまぜる
Xem thêm các từ khác
-
いれずみ
[ 入墨 ] (n,vs) tattoo -
いれじち
[ 入れ質 ] pawning -
いれげ
[ 入れ毛 ] (n) false hair/switch -
いれあげる
[ 入れ揚げる ] (v1) to lavish money on -
いれあわせる
[ 入れ合わせる ] (v1) to make up for -
いれこ
[ 入れ子 ] (n) nest (of boxes) -
いれこむ
[ 入れ込む ] (v5m) to put forth (effort) -
いれい
[ 威令 ] (n) authority -
いれいとう
[ 慰霊塔 ] memorial tower -
いれいさい
[ 慰霊祭 ] (n) memorial service/(P) -
いれかく
[ 入掛 ] called off -
いれかえ
[ 入れ替え ] (n) replacement/substitution/change -
いれかえぶひん
[ 入替え部品 ] replacement parts -
いれかえる
[ 入れ替える ] (v1) to replace/to substitute/to shift/to change places -
いれかわり
[ 入れ替わり ] (n) substitution/replacement/shifting/change -
いれかわりたちかわり
[ 入れ代わり立ち代わり ] (adv) by turns -
いれかわる
[ 入れ代わる ] (v5r,vi) to change places/to relieve one another -
いれめ
[ 入れ目 ] (n) artificial eye -
いれわた
[ 入綿 ] cotton padding -
いれもの
[ 入れ物 ] (n) container/case/receptacle/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.