- Từ điển Nhật - Anh
いんがかんけい
Xem thêm các từ khác
-
いんがりつ
[ 因果律 ] (n) law of cause and effect/principle of causality -
いんがもの
[ 因果者 ] unlucky person -
いんぜい
[ 印税 ] (n) royalty (on book)/(P) -
いんぜん
[ 院宣 ] (n) imperial command (decree)/decree of cloistered emperor -
いんおうご
[ 印欧語 ] (n) Indo-European languages -
いんずう
[ 員数 ] (n) numbers of members (things, people) -
いんたい
[ 引退 ] (n,vs) retire/(P) -
いんたいぞうぶっし
[ 隠退蔵物資 ] secretly hoarded goods -
いんたいこうぎょう
[ 引退興行 ] farewell performance -
いんたいせいかつ
[ 隠退生活 ] secluded life -
いんぎんぶれい
[ 慇懃無礼 ] (adj-na,n) hypocritical courtesy/superficially polite but rude in intent -
いんぞく
[ 姻族 ] (n) in-law/relative by marriage/(P) -
いんぞう
[ 印相 ] mudra/hand sign -
いんえい
[ 陰翳 ] (n) shadow/shading/gloom -
いんじ
[ 印字 ] (n,vs) copying -
いんじき
[ 印字機 ] (n) typewriter/teletype -
いんじゃ
[ 隠者 ] (n) hermit/recluse/(P) -
いんじゅ
[ 印綬 ] (n) ribbon -
いんじゅん
[ 因循 ] (adj-na,n) indecision/vacillation -
いんじゅんこそく
[ 因循姑息 ] (n) dilly-dallying and temporizing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.