- Từ điển Nhật - Anh
いんべ
Xem thêm các từ khác
-
いんぺい
[ 隠蔽 ] (n,vs) concealment/suppression/hiding -
いんぺいし
[ 隠蔽子 ] (n) suppressor -
いんぼ
[ 韻母 ] final -
いんぼう
[ 陰謀 ] (n) plot intrigue/conspiracy/(P) -
いんぼうか
[ 陰謀家 ] conspirator/plotter -
いんぼうをくわだてる
[ 陰謀を企てる ] (exp) to plot against -
いんぽん
[ 淫奔 ] (adj-na,n) lewdness/lasciviousness -
いんが
[ 陰画 ] (n) a negative -
いんがおうほう
[ 因果応報 ] (n) retribution/karma -
いんがし
[ 印画紙 ] (n) (photographic) printing paper -
いんがい
[ 員外 ] (n) non-membership -
いんがいだん
[ 院外団 ] (n) nonparliamentary party association -
いんがかんけい
[ 因果関係 ] consequence/causal relationship/nexus -
いんがりつ
[ 因果律 ] (n) law of cause and effect/principle of causality -
いんがもの
[ 因果者 ] unlucky person -
いんぜい
[ 印税 ] (n) royalty (on book)/(P) -
いんぜん
[ 院宣 ] (n) imperial command (decree)/decree of cloistered emperor -
いんおうご
[ 印欧語 ] (n) Indo-European languages -
いんずう
[ 員数 ] (n) numbers of members (things, people) -
いんたい
[ 引退 ] (n,vs) retire/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.