- Từ điển Nhật - Anh
うちそこなう
Xem thêm các từ khác
-
うちだし
[ 打ち出し ] (n) embossing/end (of a performance) -
うちだしたいこ
[ 打ち出し太鼓 ] drum signalling end of a performance -
うちだす
[ 打ち出す ] (v5s) to begin/to beat/to end/to close/to set out (forth)/to work out/to hammer out -
うちつづく
[ 打ち続く ] (v5k) to long-continuing -
うちつづける
[ 打ち続ける ] (v1) to hit repeatedly -
うちつける
[ 打付ける ] (v1) to knock/to run into/to nail on/to strike hard/to hit and attack -
うちつれる
[ 打ち連れる ] (v1) to go along with -
うちづくり
[ 内造り ] inside finishing (of a house) -
うちづら
[ 内面 ] (n) the face one presents at home -
うちでのこづち
[ 打ち出の小槌 ] (n) figuritive magic wand -
うちでし
[ 内弟子 ] (n) private pupil/apprentice -
うちとけにくい
[ 打ち解けにくい ] difficult to make friends -
うちとめる
[ 撃ち止める ] (v1) to kill/to slay/to shoot to death/to bring down (bird) -
うちとる
[ 打取る ] (iK) (v5r) to arrest/to take prisoner/to kill -
うちどころ
[ 打ち所 ] (n) spot to hit (on a person) -
うちどめ
[ 打ち止め ] (n) end (of an entertainment or match) -
うちならす
[ 打ち鳴らす ] (v5s) to ring/to clang -
うちに
[ 打ち荷 ] (n) jettisoned cargo -
うちにわ
[ 内庭 ] (n) inner court/quadrangle -
うちぬく
[ 打ち貫く ] (v5k) (1) to punch/to hit and hit/to stamp out/(2) to pierce/to bore into/to knock down walls
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.