- Từ điển Nhật - Anh
うわぜい
Xem thêm các từ khác
-
うわおび
[ 上帯 ] (n) outer sash -
うわおおい
[ 上覆 ] (n) cover/covering -
うわずみ
[ 上澄み ] (n) the clear top of a liquid -
うわずる
[ 上擦る ] (v5r) to be or get excited/to sound shallow/to sound hollow (a voice)/to ring false (a voice)/to sound shrill and nervous (a voice)/to be... -
うわぞうり
[ 上草履 ] (n) indoor sandals/slippers -
うわえ
[ 上絵 ] (n) printed figures (on cloth or pottery) -
うわじき
[ 上敷き ] (n) bordered matting -
うわあご
[ 上顎 ] (n) upper jaw/palate -
うわごと
[ 譫言 ] (n) talking in delirium/incoherent muttering -
うわいし
[ 上石 ] upper millstone -
うわうす
[ 上臼 ] upper millstone -
うわさ
[ 噂 ] (n) rumour/report/gossip/common talk/(P) -
うわさどおり
[ 噂通り ] a rumor that appears to be quite true -
うわさにのぼる
[ 噂に上る ] (exp) to be gossiped about -
うわさばなし
[ 噂話し ] (n,vs) gossip -
うわさをながす
[ 噂を流す ] (exp) to spread rumors -
うわさをたてられる
[ 噂を立てられる ] (exp) to be gossiped about -
うわかみあわせ
[ 上噛合わせ ] overbite -
うわすべり
[ 上滑べり ] superficial -
うわめ
[ 上目 ] (n) upward glance/upturned eyes
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.