- Từ điển Nhật - Anh
えんがん
Xem thêm các từ khác
-
えんがんぎょぎょう
[ 沿岸漁業 ] coastal fishing -
えんがんけいびたい
[ 沿岸警備隊 ] coast guard -
えんぜつ
[ 演説 ] (n) speech/address/(P) -
えんぜつか
[ 演説家 ] speaker/orator -
えんぜい
[ 塩税 ] salt tax -
えんぜん
[ 宛然 ] (adj-na,n) as if -
えんお
[ 厭悪 ] (n,vs) dislike/detestation -
えんおう
[ 冤枉 ] (n) false charge -
えんずい
[ 延髄 ] (n) afterbrain -
えんずる
[ 演ずる ] (v5z) to perform/to play/(P) -
えんたく
[ 円卓 ] (n) round table -
えんたくかいぎ
[ 円卓会議 ] round-table conference -
えんたいきん
[ 延滞金 ] (n) arrears -
えんたいぜい
[ 延滞税 ] (n) taxes in arrears -
えんたいりそく
[ 延滞利息 ] default interest -
えんたいりし
[ 延滞利子 ] interest in arrears -
えんぎもの
[ 縁起物 ] (n) talisman/lucky charm -
えんぞうしょくひん
[ 塩蔵食品 ] salted food -
えんえき
[ 演繹 ] (n) deductive reasoning -
えんえきてきせつめいほう
[ 演繹的説明法 ] deductive method
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.